Từ vựng Speaking – Topic Countryside/Cities (Urban & Rural Areas) – Part 1
A. TỪ VỰNG
Trước khi đi vào trả lời từng câu hỏi của chủ đề Countryside/Cities (Urban & Rural Areas), các bạn hãy làm quen với những từ vựng sau nhé!
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Câu tiếng Anh
I think the advantage of living in cities mainly lies in the range of opportunities it provides.
Dịch tiếng Việt
Tôi nghĩ lợi thế của việc sống ở các thành phố chủ yếu nằm ở phạm vi cơ hội nó cung cấp.
Kiến thức cần lưu ý
to lie in: nằm ở chỗ (nghĩa bóng)
Câu tiếng Anh
I think the advantage of living in cities mainly lies in the range of opportunities it provides.
Dịch tiếng Việt
Tôi nghĩ lợi thế của việc sống ở các thành phố chủ yếu nằm ở hàng loạt cơ hội nó cung cấp.
Kiến thức cần lưu ý
the range of: hàng loạt
Câu tiếng Anh
Cities are normally teeming with activities and people
Dịch tiếng Việt
Các thành phố thường có rất nhiều hoạt động và con người
Kiến thức cần lưu ý
teem with: tràn ngập (thường được dùng với dạng “teeming with”)
Câu tiếng Anh
I’m not saying that you can’t find those elsewhere, but statistically speaking, you have better shots at finding them in cities.
Dịch tiếng Việt
Tôi không nói rằng bạn không thể tìm thấy chúng ở những nơi khác, nhưng theo như số liệu, bạn có nhiều cơ hội hơn để tìm chúng ở các thành phố.
Kiến thức cần lưu ý
statistically speaking: theo như số liệu
Câu tiếng Anh
I’m not saying that you can’t find those elsewhere, but statistically speaking, you have better shots at finding them in cities.
Dịch tiếng Việt
Tôi không nói rằng bạn không thể tìm thấy chúng ở những nơi khác, nhưng về mặt thống kê, bạn có nhiều cơ hội hơn để tìm chúng ở các thành phố.
Kiến thức cần lưu ý
better shots: tương tự như better chances/possibilities – có nhiều cơ hội hơn
Câu tiếng Anh
Young people these days, no matter where they’re from, do what they can to reside in the city, despite the exorbitant living expenses.
Dịch tiếng Việt
Người trẻ ngày nay, bất kể họ đến từ đâu, làm những gì họ có thể để sống trong thành phố, bất chấp chi phí sinh hoạt cắt cổ.
Kiến thức cần lưu ý
to reside in: định cư ở
Câu tiếng Anh
Young people these days, no matter where they’re from, do what they can to reside in the city, despite the exorbitant living expenses.
Dịch tiếng Việt
Người trẻ ngày nay, bất kể họ đến từ đâu, làm những gì họ có thể để sống trong thành phố, bất chấp chi phí sinh hoạt cắt cổ.
Kiến thức cần lưu ý
exorbitant living expenses: chi phí sinh hoạt quá cao
Câu tiếng Anh
On the other hand, while rural areas are still growing to become more modernized, it might have a hard time catching up with the current establishment of urban areas.
Dịch tiếng Việt
Mặt khác, trong khi các khu vực nông thôn vẫn đang phát triển để trở nên hiện đại hóa hơn, có thể sẽ có khó khăn trong việc bắt kịp với các khu vực đô thị hiện nay.
Kiến thức cần lưu ý
rural >< urban areas: khu vực nông thôn >< thành thị
Câu tiếng Anh
In my opinion, the biggest difference between those two is the ability to access a multitude of services.
Dịch tiếng Việt
Theo tôi, sự khác biệt lớn nhất giữa hai cái đó là khả năng truy cập vô số dịch vụ.
Kiến thức cần lưu ý
a multitude of: rất nhiều những cái gì
Câu tiếng Anh
It’s more common to see various kinds of services flourish in the metropolises,
Dịch tiếng Việt
Một điều đang trở nên phổ biến hơn là việc thấy các loại dịch vụ khác nhau nở rộ ở các đô thị,
Kiến thức cần lưu ý
to flourish: nở rộ (ngữ cảnh trong câu) phát triển mạnh mẽ
Câu tiếng Anh
It’s more common to see various kinds of services flourish in the metropolises
Dịch tiếng Việt
Một điều đang trở nên phổ biến hơn là việc thấy các loại dịch vụ khác nhau nở rộ ở các đô thị
Kiến thức cần lưu ý
metropolis: đô thị
Câu tiếng Anh
The average level of income is way higher than in far-flung areas.
Dịch tiếng Việt
Mức thu nhập trung bình cao hơn nhiều so với các khu vực xa trung tâm.
Kiến thức cần lưu ý
average level of income: mức thu nhập trung bình
Câu tiếng Anh
The average level of income is way higher than in far-flung areas.
Dịch tiếng Việt
Mức thu nhập trung bình cao hơn nhiều so với các khu vực xa trung tâm.
Kiến thức cần lưu ý
far-flung area: vùng sâu vùng xa
Câu tiếng Anh
The spectrum of services on offer in the countryside is rather limited by comparison.
Dịch tiếng Việt
Nếu so sánh, phạm vi các dịch vụ được cung cấp ở nông thôn là khá hạn chế.
Kiến thức cần lưu ý
a spectrum of: (literary, cách nói văn hoa): a broad range of, a wide variety of
Câu tiếng Anh
The spectrum of services on offer in the countryside is rather limited by comparison.
Dịch tiếng Việt
Nếu so sánh, phạm vi các dịch vụ được cung cấp ở nông thôn là khá hạn chế.
Kiến thức cần lưu ý
services on offer: các dịch vụ được cung cấp
Câu tiếng Anh
Rural areas are still growing to become more modernized
Dịch tiếng Việt
Các khu vực nông thôn vẫn đang phát triển để trở nên hiện đại hóa hơn
Kiến thức cần lưu ý
modernized (adj): hiện đại hóa
Câu tiếng Anh
It might have a hard time catching up with the current establishment of urban areas.
Dịch tiếng Việt
Có thể sẽ có khó khăn trong việc bắt kịp với các khu vực đô thị hiện nay.
Kiến thức cần lưu ý
to have a hard time + V-ing: gặp khó khăn khi làm gì
Câu tiếng Anh
It might have a hard time catching up with the current establishment of urban areas.
Dịch tiếng Việt
Có thể sẽ có khó khăn trong việc bắt kịp với các khu vực đô thị hiện nay.
Kiến thức cần lưu ý
to catch up with: bắt kịp với
Câu tiếng Anh
It might have a hard time catching up with the current establishment of urban areas.
Dịch tiếng Việt
Có thể sẽ có khó khăn trong việc bắt kịp với sự phát triển đã có của các khu vực đô thị.
Kiến thức cần lưu ý
current establishment: (ngữ cảnh trong bài) sự phát triển đã có
Câu tiếng Anh
This makes sense as big cities are often where most of the cash flow funneled into.
Dịch tiếng Việt
Điều này cũng có lý vì các thành phố lớn thường là nơi phần lớn dòng tiền đổ vào.
Kiến thức cần lưu ý
to make sense: có lý
Câu tiếng Anh
This makes sense as big cities are often where most of the cash flow funneled into.
Dịch tiếng Việt
Điều này cũng có lý vì các thành phố lớn thường là nơi phần lớn dòng tiền đổ vào.
Kiến thức cần lưu ý
cash flow: dòng tiền
Câu tiếng Anh
This makes sense as big cities are often where most of the cash flow funneled into.
Dịch tiếng Việt
Điều này cũng có lý vì các thành phố lớn thường là nơi phần lớn dòng tiền đổ vào.
Kiến thức cần lưu ý
to funnel into: đổ về, qui về
Câu tiếng Anh
I’ve recently watched a documentary about the ways our cities will evolve in the future, and it’s rather promising.
Dịch tiếng Việt
Gần đây tôi đã xem một bộ phim tài liệu về cách các thành phố của chúng ta sẽ phát triển trong tương lai và nó khá hứa hẹn.
Kiến thức cần lưu ý
to evolve: phát triển (ngữ cảnh bài) -> nghĩa gốc: tiến hóa
Câu tiếng Anh
I’ve recently watched a documentary about the ways our cities will evolve in the future, and it’s rather promising.
Dịch tiếng Việt
Gần đây tôi đã xem một bộ phim tài liệu về cách các thành phố của chúng ta sẽ phát triển trong tương lai và nó khá có triển vọng.
Kiến thức cần lưu ý
be promising: có triển vọng
Câu tiếng Anh
First and foremost, humans are becoming more aware of our impact on the environment
Dịch tiếng Việt
Trước hết, con người ngày càng nhận thức rõ hơn về tác động của chúng ta đối với môi trường
Kiến thức cần lưu ý
first and foremost: trước hết là (giới thiệu điểm quan trọng nhất)
Câu tiếng Anh
First and foremost, humans are becoming more aware of our impact on the environment
Dịch tiếng Việt
Trước hết, con người ngày càng nhận thức rõ hơn về tác động của chúng ta đối với môi trường
Kiến thức cần lưu ý
to aware of: nhận thức được
Câu tiếng Anh
Green cities provide the answer to our worsening environmental issue
Dịch tiếng Việt
Các thành phố xanh, nơi cung cấp giải pháp cho vấn đề môi trường ngày càng tồi tệ của chúng ta
Kiến thức cần lưu ý
worsening environmental issue: tình hình môi trường ngày càng tồi tệ
Câu tiếng Anh
In the sheer number of people , they could shelter.
Dịch tiếng Việt
Với số lượng người cực lớn, họ có thể ở.
Kiến thức cần lưu ý
the sheer number of: số lượng rất lớn của
Câu tiếng Anh
As we’re running out of space, a pressing concern is how we could utilize the little space we have left to accommodate more people.
Dịch tiếng Việt
Khi mà chúng ta sắp hết không gian để ở, một mối quan tâm cấp bách là làm thế nào chúng ta có thể tận dụng không gian ít ỏi còn lại để chứa nhiều người hơn.
Kiến thức cần lưu ý
to run out of space: hết chỗ, hết không gian
Câu tiếng Anh
A pressing concern is how we could utilize the little space we have left to accommodate more people.
Dịch tiếng Việt
Một mối quan tâm cấp bách là làm thế nào chúng ta có thể tận dụng không gian ít ỏi còn lại để chứa nhiều người hơn.
Kiến thức cần lưu ý
to utilize: tận dụng tối đa, phát huy tối đa
Câu tiếng Anh
A pressing concern is how we could utilize the little space we have left to accommodate more people.
Dịch tiếng Việt
Một mối quan tâm cấp bách là làm thế nào chúng ta có thể tận dụng không gian ít ỏi còn lại để chứa được nhiều người hơn.
Kiến thức cần lưu ý
to accommodate (housing): chứa được, cung cấp chỗ ở được cho
Câu tiếng Anh
There is a design concept in which cities will be compacted inside a giant building
Dịch tiếng Việt
Có một ý tưởng thiết kế trong đó các thành phố sẽ được đưa vào bên trong một tòa nhà khổng lồ
Kiến thức cần lưu ý
to compact (v): nén, đưa vào
Câu tiếng Anh
As they are not taking up much space on the ground, the limit only be subject to how high we could build.
Dịch tiếng Việt
Vì chúng không chiếm nhiều không gian trên mặt đất, giới hạn chỉ tùy thuộc vào độ cao mà chúng ta có thể xây dựng.
Kiến thức cần lưu ý
to take up space: chiếm không gian
B. BÀI TẬP
Sau khi đã xem qua các ví dụ chứa những từ vựng hay và quan trọng của chủ đề Countryside/Cities (Urban & Rural Areas). Các bạn hãy làm bài tập sau để hiểu thêm về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng các từ vựng này nhé!
Bài 1: Chọn đáp án A, B, C
1. The pair of high heels that I have just bought was so beautiful that I tossed every pair of shoes that I had …… for this new one.
2. The students tested …….. their cost-cutting ideas in several companies.
3. Starbuck coffee is …… more than a glass of water with coffee flavor.
4. I’m always ……..the lookout ………interesting new recipes.
5. Her new impressive outfit …..my attention when she turned up the party.
6. The singer appeared ……. attractive when she went on the stage.
7. I know many girls have a tendency to buy any new cosmetic products …. a flash.
8. The truth turned ….. to be stranger than we had expected.
Bài 2: Chọn từ đúng trong các câu sau
1. Pony is a make-up talent. She can turn a dull/dully face into a lively one.
2. In the latest music video, Hoang Thuy Linh appeared with a colorful layout/lay out, which made the audience really impressed.
3. Most of the images on the website are not more than eye candy/sweet.
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
C. ỨNG DỤNG VÀO SPEAKING
Sau khi đã hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng các từ vựng, các bạn hãy ứng dụng và trả lời câu hỏi sau đây:
1. What are the advantages of living in a city or big town?
2. What do you think are the biggest differences between urban and rural areas?
3. How do you think cities will change in the future?
Sau khi đã tự trả lời câu hỏi dựa vào các từ vựng đã học, các bạn hãy xem câu trả lời mẫu ở đây nhé!
Câu trả lời | Nghĩa tiếng Việt |
1. What are the advantages of living in a city or big town? I think the advantage of living in cities mainly lies in the range of opportunities it provides. Cities are normally teeming with activities and people, so it’s very likely that you can find something for yourself among those, be it jobs or relationships. I’m not saying that you can’t find those elsewhere, but statistically speaking, you have better shots at finding them in cities. I bet that’s why many young people these days, no matter where they’re from, do what they can to reside in the city, despite the exorbitant living expenses. | 1. Những lợi thế của việc sống trong một thành phố hoặc thị trấn lớn là gì? Tôi nghĩ lợi thế của việc sống ở các thành phố chủ yếu nằm ở phạm vi cơ hội nó cung cấp. Các thành phố thường có rất nhiều hoạt động và con người, vì vậy rất có thể bạn có thể tìm thấy thứ gì đó cho mình trong số đó, dù là công việc hay các mối quan hệ. Tôi không nói rằng bạn không thể tìm thấy chúng ở những nơi khác, nhưng về mặt thống kê, bạn có nhiều cơ hội hơn để tìm chúng ở các thành phố. Tôi cá rằng đó là lý do tại sao nhiều người trẻ ngày nay, bất kể họ đến từ đâu, làm những gì họ có thể để sống trong thành phố, bất chấp chi phí sinh hoạt cắt cổ. |
2. What do you think are the biggest differences between urban and rural areas? In my opinion, the biggest difference between those two is the ability to access a multitude of services. It’s more common to see various kinds of services flourish in the metropolises, where the average level of income is way higher than in far-flung areas. The spectrum of services on offer in the countryside is rather limited by comparison. On the other hand, while rural areas are still growing to become more modernized, it might have a hard time catching up with the current establishment of urban areas. This makes sense as big cities are often where most of the cash flow funneled into. | 2. Bạn nghĩ điểm khác biệt lớn nhất giữa thành thị và vùng nông thôn? Theo tôi, sự khác biệt lớn nhất giữa hai cái đó là khả năng truy cập vô số dịch vụ. Một điều đang trở nên phổ biến hơn là việc thấy các loại dịch vụ khác nhau nở rộ ở các đô thị, nơi mức thu nhập trung bình cao hơn nhiều so với các khu vực xa trung tâm. Nếu so sánh, phạm vi các dịch vụ được cung cấp ở nông thôn là khá hạn chế. Mặt khác, trong khi các khu vực nông thôn vẫn đang phát triển để trở nên hiện đại hóa hơn, có thể sẽ có khó khăn trong việc bắt kịp với các khu vực đô thị hiện nay. Điều này cũng là hợp lý vì các thành phố lớn thường là nơi phần lớn dòng tiền đổ vào. |
3. How do you think cities will change in the future? I’ve recently watched a documentary about the ways our cities will evolve in the future, and it’s rather promising. First and foremost, humans are becoming more aware of our impact on the environment and how seriously/severely we’ve been punished for damaging it. And so, green cities, which provide the answer to our worsening environmental issue, will become a trend in the future. Next, I think cities would definitely grow larger, not in size, but in the sheer number of people they could shelter. As we’re running out of space, a pressing concern is how we could utilize the little space we have left to accommodate more people. For example, there is a design concept in which cities will be compacted inside a giant building, and as they are not taking up much space on the ground, the limit only be subject to how high we could build. | 3. Bạn nghĩ các thành phố sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai? Gần đây tôi đã xem một bộ phim tài liệu về cách các thành phố của chúng ta sẽ phát triển trong tương lai và nó khá hứa hẹn. Trước hết, con người ngày càng nhận thức rõ hơn về tác động của chúng ta đối với môi trường và mức độ nghiêm trọng mà chúng ta đã bị trừng phạt vì làm tổn hại đến môi trường. Và vì vậy, các thành phố xanh, nơi cung cấp câu trả lời cho vấn đề môi trường ngày càng tồi tệ của chúng ta, sẽ trở thành một xu hướng trong tương lai. Tiếp theo, tôi nghĩ rằng các thành phố chắc chắn sẽ phát triển lớn hơn, không phải về quy mô, mà là về số lượng người cực lớn có thể ở. Khi mà chúng ta sắp hết không gian để ở, một mối quan tâm cấp bách là làm thế nào chúng ta có thể tận dụng không gian ít ỏi còn lại để chứa nhiều người hơn. Ví dụ, có một ý tưởng thiết kế trong đó các thành phố sẽ được đưa vào bên trong một tòa nhà khổng lồ và vì chúng không chiếm nhiều diện tích trên mặt đất, giới hạn chỉ tùy thuộc vào độ cao mà chúng ta có thể xây dựng. |