Từ vựng Speaking – Topic Foreign language/English – Part 1
A. TỪ VỰNG
Trước khi đi vào trả lời từng câu hỏi của chủ đề Foreign language/English, các bạn hãy làm quen với những từ vựng sau nhé!
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Câu tiếng Anh
There are a number of methods that teachers can apply to inspire the students who are not language enthusiasts.
Dịch tiếng Việt
Có một số phương pháp mà giáo viên có thể áp dụng để truyền cảm hứng cho những học sinh không phải là tín đồ học ngoại ngữ.
Kiến thức cần lưu ý
language enthusiast (n): tín đồ/ người yêu thích học ngôn ngữ
Câu tiếng Anh
One of them is to engage these students in various kinds of activities so that they can acquire language in the most natural way possible.
Dịch tiếng Việt
Một trong số đó là thu hút những sinh viên này tham gia vào nhiều loại hoạt động khác nhau để họ có thể tiếp thu ngôn ngữ theo cách tự nhiên nhất có thể.
Kiến thức cần lưu ý
to engage sb in sth: thu hút ai tham gia cái gì
Câu tiếng Anh
This means that through all the daily games like role playing or story-telling, the kids can experience the foreign language.
Dịch tiếng Việt
Điều này có nghĩa là thông qua tất cả các trò chơi hàng ngày như nhập vai hoặc kể chuyện, trẻ em có thể trải nghiệm ngoại ngữ.
Kiến thức cần lưu ý
role playing or storytelling: hoạt động nhập vai hoặc kể chuyện
Câu tiếng Anh
The kids can experience the foreign language rather than merely memorize all the challenging grammar rules, thereby improving their use of language in real-life.
Dịch tiếng Việt
Trẻ em có thể trải nghiệm ngoại ngữ chứ không chỉ đơn thuần là ghi nhớ tất cả các quy tắc ngữ pháp khó khăn, từ đó cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ của chúng trong cuộc sống thực.
Kiến thức cần lưu ý
thereby V-ing: từ đó làm sao, từ đó dẫn đến cái gì
Câu tiếng Anh
Watching movies can help expose learners to the language that is actually currently in use.
Dịch tiếng Việt
Xem phim có thể cho phép người học tiếp xúc với ngôn ngữ thực sự đang được sử dụng.
Kiến thức cần lưu ý
to expose learners to: cho phép người học được tiếp xúc với cái gì
Câu tiếng Anh
As a result, they will gradually come to realize the substantial benefits and the need to pay more attention to it.
Dịch tiếng Việt
Nhờ đó, họ sẽ dần nhận ra những lợi ích đáng kể và sự cần thiết phải chú ý nhiều hơn vào nó.
Kiến thức cần lưu ý
to come to realize (~ realize): nhận ra rằng
Câu tiếng Anh
I believe that grammar is a solid foundation for any languages.
Dịch tiếng Việt
Tôi tin rằng ngữ pháp là nền tảng vững chắc cho bất kỳ ngôn ngữ nào.
Kiến thức cần lưu ý
solid foundation (n): nền tảng vững chắc
Câu tiếng Anh
Grammar enables learners to further develop their proficiency.
Dịch tiếng Việt
Ngữ pháp cho phép người học có thể phát triển hơn nữa trình độ của mình.
Kiến thức cần lưu ý
further develop one’s proficiency: phát triển hơn nữa sự thành thục, kỹ năng
Câu tiếng Anh
In the case that a person just picks up the language from foreign movies or songs without learning the rules of the sentence structures.
Dịch tiếng Việt
Trong trường hợp một người chỉ tiếp thu ngôn ngữ từ các bộ phim hoặc bài hát nước ngoài mà không học các quy tắc của cấu trúc câu,
Kiến thức cần lưu ý
to pick up the language : người chiêm ngưỡng
Câu tiếng Anh
He will find it challenging to get his ideas across in an unfamiliar situation.
Dịch tiếng Việt
Anh ta sẽ cảm thấy khó khăn khi truyền đạt ý tưởng của mình trong một tình huống không quen thuộc.
Kiến thức cần lưu ý
to get one’s ideas across: diễn đạt ý tưởng
Câu tiếng Anh
On top of that, having a grasp of the syntax should play a key role in building up a profound and thorough understanding of the language.
Dịch tiếng Việt
Hơn thế nữa, việc nắm được cú pháp sẽ đóng một vai trò quan trọng trong việc tích lũy sự hiểu biết sâu sắc và thấu đáo về ngôn ngữ.
Kiến thức cần lưu ý
to have a grasp of the syntax: nắm được, hiểu cú pháp
Câu tiếng Anh
On top of that, having a grasp of the syntax should play a key role in building up a profound and thorough understanding of the language.
Dịch tiếng Việt
Hơn thế nữa, việc nắm được cú pháp sẽ đóng một vai trò quan trọng trong việc tích lũy sự hiểu biết sâu sắc và thấu đáo về ngôn ngữ.
Kiến thức cần lưu ý
to play a key role in: đóng vai trò then chốt trong việc gì
Câu tiếng Anh
On top of that, having a grasp of the syntax should play a key role in building up a profound and thorough understanding of the language.
Dịch tiếng Việt
Hơn thế nữa, việc nắm được cú pháp sẽ đóng một vai trò quan trọng trong việc tích lũy sự hiểu biết sâu sắc và thấu đáo về ngôn ngữ,
Kiến thức cần lưu ý
to build up a profound and thorough understanding: tích lũy sự hiểu biết sâu sắc và toàn diện
Câu tiếng Anh
We apply the grammar rules to express ourselves across a range of different contexts.
Dịch tiếng Việt
Chúng ta áp dụng các quy tắc ngữ pháp để thể hiện bản thân trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Kiến thức cần lưu ý
across a range of different contexts: trong nhiều tình huống/ngữ cảnh khác nhau
Câu tiếng Anh
The older the people are, the more problematic it is to acquire new information.
Dịch tiếng Việt
Con người càng lớn tuổi thì việc thu nhận thông tin mới càng trở nên khó khăn hơn.
Kiến thức cần lưu ý
to acquire new information: lĩnh hội thông tin mới
Câu tiếng Anh
The older the people are, the more problematic it is to acquire new information, let alone handle the complexity of a language.
Dịch tiếng Việt
Con người càng lớn tuổi thì việc thu nhận thông tin mới càng trở nên khó khăn hơn, chưa nói đến việc xử lý độ phức tạp của một ngôn ngữ.
Kiến thức cần lưu ý
to handle the complexity of a language: xử lý được sự phức tạp của ngôn ngữ
Câu tiếng Anh
This is mainly because old age tends to impair the memory function of their brain.
Dịch tiếng Việt
Điều này chủ yếu là do tuổi già có xu hướng làm kém đi chứng năng bộ nhớ của não.
Kiến thức cần lưu ý
the old age tends to impair the memory function: tuổi già có xu hướng làm chức năng bộ nhớ kém đi
Câu tiếng Anh
Old age tends to impair the memory function of their brain, which makes it difficult for them to retain what they have learnt.
Dịch tiếng Việt
Tuổi già có xu hướng làm kém đi chứng năng bộ nhớ của não, khiến họ khó lưu giữ lại những gì đã học.
Kiến thức cần lưu ý
to retain (v): lưu giữ (trong trường hợp này là giữ lại, không quên đi kiến thức đã học)
Câu tiếng Anh
Aged learners usually shy away from making mistakes.
Dịch tiếng Việt
Những người học cao tuổi thường tránh mắc lỗi.
Kiến thức cần lưu ý
to shy away from: tránh né việc gì
Câu tiếng Anh
Aged learners usually shy away from making mistakes, which may slow down their process of learning as we normally make progress from numerous trials and errors.
Dịch tiếng Việt
Những người học cao tuổi thường tránh mắc lỗi, điều này có thể làm chậm quá trình học tập của họ vì chúng ta thường tiến bộ sau nhiều lần thử và sai.
Kiến thức cần lưu ý
to make progress from numerous trials and errors: tiến bộ qua nhiều lần thử sai và học hỏi
Câu tiếng Anh
That said, the experiences and understanding accumulated over time do help ones with comprehending intricate elements of a language.
Dịch tiếng Việt
Tuy nhiên, những kinh nghiệm và hiểu biết tích lũy được theo thời gian sẽ giúp người ta hiểu được các yếu tố phức tạp của một ngôn ngữ.
Kiến thức cần lưu ý
to accumulate over time: tích lũy dần qua thời gian
Câu tiếng Anh
That said, the experiences and understanding accumulated over time do help ones with comprehending intricate elements of a language.
Dịch tiếng Việt
Tuy nhiên, những kinh nghiệm và hiểu biết tích lũy được theo thời gian sẽ giúp người ta hiểu được các yếu tố phức tạp của một ngôn ngữ.
Kiến thức cần lưu ý
intricate elements: những thành phần tinh tế & phức tạp
B. BÀI TẬP
Sau khi đã xem qua các ví dụ chứa những từ vựng hay và quan trọng của chủ đề Foreign language/English, các bạn hãy làm bài tập sau để hiểu thêm về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng các từ vựng này nhé!
Bài 1: Chọn đáp án A, B, C
1. The teacher engaged us …. a number of activities which helped us improve our English skills.
2. Regular exercise strengthens the heart, thereby …..the risk of heart attack.
3. Since she moved to England at a very young age, she ……. English naturally.
4. Practicing …. a key role in enhancing speaking skills.
5. Hugh never shied ……from his responsibilities.
6. Visiting museums is one of the best ways to ….. a profound and thorough understanding about the culture of one country.
7. She …….. lots of new information by reading books
8. He will find it challenging to get his ideas ….. in an unfamiliar situation.
Bài 2: Chọn từ đúng trong các câu sau
1. Having a grasp/grab of new vocabulary is a key to doing reading tasks well.
2. We have acculturated/accumulated a great amount of evidence.
3. The experiences and understanding accumulated over time do help ones with comprehending intricate/indicate elements of a language.
4. Exposing/Expiring to English soon helps her pick up the language naturally.
5. She has a good memory and finds it easy to remain/retain facts.
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
C. ỨNG DỤNG VÀO SPEAKING
Sau khi đã hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng các từ vựng. Các bạn hãy ứng dụng và trả lời câu hỏi sau đây:
- What do you think teachers can do to help students who do not have any interest in learning foreign languages?
- Do you think learning grammar is necessary for a language learner?
- Do older people have more difficulty in learning new languages?
Sau khi đã tự trả lời câu hỏi dựa vào các từ vựng đã học, các bạn hãy xem câu trả lời mẫu ở đây nhé!
Câu trả lời | Nghĩa tiếng Việt |
What do you think teachers can do to help students who do not have any interest in learning foreign languages? | Bạn nghĩ giáo viên có thể làm gì để giúp những học sinh không có hứng thú học ngoại ngữ? |
There are a number of methods that teachers can apply to inspire the students who are not language enthusiasts. One of them is to engage these students in various kinds of activities so that they can acquire language in the most natural way possible. This means that through all the daily games like role playing or story-telling, the kids can experience the foreign language rather than merely memorize all the challenging grammar rules, thereby improving their use of language in real-life. Also, having all the original materials like newspapers or movies presented in a lesson can help expose learners to the language that is actually currently in use. As a result, they will gradually come to realize the substantial benefits and the need to pay more attention to it. | Có một số phương pháp mà giáo viên có thể áp dụng để truyền cảm hứng cho những học sinh không phải là tín đồ học ngoại ngữ. Một trong số đó là thu hút những sinh viên này tham gia vào nhiều loại hoạt động khác nhau để họ có thể tiếp thu ngôn ngữ theo cách tự nhiên nhất có thể. Điều này có nghĩa là thông qua tất cả các trò chơi hàng ngày như nhập vai hoặc kể chuyện, trẻ em có thể trải nghiệm ngoại ngữ chứ không chỉ đơn thuần là ghi nhớ tất cả các quy tắc ngữ pháp khó khăn, từ đó cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ của chúng trong cuộc sống thực. Ngoài ra, việc có tất cả các tài liệu gốc như báo hoặc phim được trình bày trong một bài học có thể cho phép người học tiếp xúc với ngôn ngữ thực sự đang được sử dụng. Nhờ đó, họ sẽ dần nhận ra những lợi ích đáng kể và sự cần thiết phải chú ý nhiều hơn vào nó. |
Do you think learning grammar is necessary for a language learner? | Bạn có nghĩ rằng việc học ngữ pháp là cần thiết đối với một người học ngoại ngữ? |
I believe that grammar is a solid foundation for any languages, which enables learners to further develop their proficiency. In the case that a person just picks up the language from foreign movies or songs without learning the rules of the sentence structures, he will find it challenging to get his ideas across in an unfamiliar situation. On top of that, having a grasp of the syntax should play a key role in building up a profound and thorough understanding of the language, which happens when we apply the grammar rules to express ourselves across a range of different contexts. | Tôi tin rằng ngữ pháp là nền tảng vững chắc cho bất kỳ ngôn ngữ nào, cho phép người học có thể phát triển hơn nữa trình độ của mình. Trong trường hợp một người chỉ tiếp thu ngôn ngữ từ các bộ phim hoặc bài hát nước ngoài mà không học các quy tắc của cấu trúc câu, anh ta sẽ cảm thấy khó khăn khi truyền đạt ý tưởng của mình trong một tình huống không quen thuộc. Hơn thế nữa, việc nắm được cú pháp sẽ đóng một vai trò quan trọng trong việc tích lũy sự hiểu biết sâu sắc và thấu đáo về ngôn ngữ, điều này xảy ra khi chúng ta áp dụng các quy tắc ngữ pháp để thể hiện bản thân trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. |
Do older people have more difficulty in learning new languages? | Người lớn tuổi có gặp khó khăn hơn trong việc học ngôn ngữ mới không? |
Yes, definitely, the older the people are, the more problematic it is to acquire new information, let alone handle the complexity of a language. This is mainly because old age tends to impair the memory function of their brain, making it difficult for them to retain what they have learnt. Aged learners usually shy away from making mistakes, which may slow down their process of learning as we normally make progress from numerous trials and errors. That said, the experiences and understanding accumulated over time do help ones with comprehending intricate elements of a language. | Vâng, chắc chắn, con người càng lớn tuổi thì việc thu nhận thông tin mới càng trở nên khó khăn hơn, chưa nói đến việc xử lý độ phức tạp của một ngôn ngữ. Điều này chủ yếu là do tuổi già có xu hướng làm kém đi chứng năng bộ nhớ của não, khiến họ khó lưu giữ lại những gì đã học. Những người học cao tuổi thường tránh mắc lỗi, điều này có thể làm chậm quá trình học tập của họ vì chúng ta thường tiến bộ sau nhiều lần thử và sai. Tuy nhiên, những kinh nghiệm và hiểu biết tích lũy được theo thời gian sẽ giúp người ta hiểu được các yếu tố phức tạp của một ngôn ngữ. |