Từ vựng Speaking – Shops/ Shopping & Fashion trend – Part 2
A. TỪ VỰNG
Trước khi đi vào trả lời từng câu hỏi của chủ đề Shops/ Shopping & Fashion trend, các bạn hãy làm quen với những từ vựng sau nhé!
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Câu tiếng Anh
The most important one is that buying at a small brick-and-mortar store can help you avoid wasting money on products that you may end up not liking.
Dịch tiếng Việt
Điều quan trọng nhất là mua tại một cửa hàng truyền thống nhỏ có thể giúp bạn tránh lãng phí tiền vào những sản phẩm mà bạn cuối cùng lại không thích.
Kiến thức cần lưu ý
brick-and-mortar store: cửa hàng truyền thống
Câu tiếng Anh
The most important one is that buying at a small brick-and-mortar store can help you avoid wasting money on products that you may end up not liking.
Dịch tiếng Việt
Điều quan trọng nhất là mua tại một cửa hàng truyền thống nhỏ có thể giúp bạn tránh lãng phí tiền vào những sản phẩm mà bạn cuối cùng lại không thích.
Kiến thức cần lưu ý
to end up + V-ing/not V-ing: cuối cùng
Câu tiếng Anh
For example, it would be a breach of the supermarket policy to do food-tasting before making the purchase
Dịch tiếng Việt
Chẳng hạn, nếu nếm thử thực phẩm trước khi mua hàng thì sẽ vi phạm chính sách của siêu thị
Kiến thức cần lưu ý
a breach of the policy: vi phạm chính sách
Câu tiếng Anh
For example, it would be a breach of the supermarket policy to do food-tasting before making the purchase.
Dịch tiếng Việt
Chẳng hạn, nếu nếm thử thực phẩm trước khi mua hàng thì sẽ vi phạm chính sách của siêu thị
Kiến thức cần lưu ý
to do food-tasting: nếm thức ăn
Câu tiếng Anh
For example, it would be a breach of the supermarket policy to do food-tasting before making the purchase.
Dịch tiếng Việt
Chẳng hạn, nếu nếm thử thực phẩm trước khi mua hàng thì sẽ vi phạm chính sách của siêu thị
Kiến thức cần lưu ý
to make the purchase: mua
Câu tiếng Anh
Independent retailers could be much more flexible, allowing you to have a bite in advance so that you know you’re getting your money’s worth/ what you’re going to buy is worth your money.
Dịch tiếng Việt
Các cửa hàng bán lẻ tư nhân có thể linh hoạt hơn nhiều, cho phép bạn ăn trước để bạn biết rằng những gì bạn mua thực sự đáng tiền.
Kiến thức cần lưu ý
independent retailer: cửa hàng bán lẻ tư nhân (cách nói khác của “brick-and-mortar store”)
Câu tiếng Anh
Independent retailers could be much more flexible, allowing you to have a bite in advance so that you know you’re getting your money’s worth/ what you’re going to buy is worth your money.
Dịch tiếng Việt
Các cửa hàng bán lẻ tư nhân có thể linh hoạt hơn nhiều, cho phép bạn ăn trước để bạn biết rằng những gì bạn mua thực sự đáng tiền.
Kiến thức cần lưu ý
in advance: trước
Câu tiếng Anh
Independent retailers could be much more flexible, allowing you to have a bite in advance so that you know you’re getting your money’s worth/ what you’re going to buy is worth your money.
Dịch tiếng Việt
Các cửa hàng bán lẻ tư nhân có thể linh hoạt hơn nhiều, cho phép bạn ăn trước để bạn biết rằng những gì bạn mua thực sự đáng tiền.
Kiến thức cần lưu ý
to get your money’s worth (~ what you’re going to buy is worth your money): của đáng tiền
Câu tiếng Anh
From my perspective, governments should play their part in balancing the development of both types of business.
Dịch tiếng Việt
Theo ý kiến của tôi, chính phủ nên góp phần trong việc cân bằng sự phát triển của cả hai loại hình kinh doanh.
Kiến thức cần lưu ý
from one’s perspective: theo ý kiến của ai đó
Câu tiếng Anh
From my perspective, governments should play their part in balancing the development of both types of business.
Dịch tiếng Việt
Theo ý kiến của tôi, chính phủ nên góp phần trong việc cân bằng sự phát triển của cả hai loại hình kinh doanh.
Kiến thức cần lưu ý
to play one’s part: làm nhiệm vụ, góp phần
Câu tiếng Anh
From my perspective, governments should play their part in balancing the development of both types of business.
Dịch tiếng Việt
Theo ý kiến của tôi, chính phủ nên góp phần trong việc cân bằng sự phát triển của cả hai loại hình kinh doanh.
Kiến thức cần lưu ý
to balance the development: cân bằng sự phát triển
Câu tiếng Anh
On the one hand, local smallbusinesses should receive strong governmental support.
Dịch tiếng Việt
Một mặt, các doanh nghiệp nhỏ địa phương cần nhận được sự hỗ trợ lớn của chính phủ
Kiến thức cần lưu ý
governmental support: hỗ trợ của chính phủ
Câu tiếng Anh
These businesses can contribute significantly to the local economy in the form of tax income and the employment of local workers.
Dịch tiếng Việt
Những doanh nghiệp này có thể đóng góp đáng kể vào nền kinh tế địa phương dưới dạng thu nhập từ thuế và sự tuyển dụng lao động địa phương.
Kiến thức cần lưu ý
local economy: kinh tế địa phương (>< national economy: kinh tế quốc gia)
Câu tiếng Anh
These businesses can contribute significantly to the local economy in the form of tax income and the employment of local workers.
Dịch tiếng Việt
Những doanh nghiệp này có thể đóng góp đáng kể vào nền kinh tế địa phương dưới dạng thu nhập từ thuế và sự tuyển dụng lao động địa phương.
Kiến thức cần lưu ý
in the form of: dưới dạng
Câu tiếng Anh
These businesses can contribute significantly to the local economy in the form of tax income and the employment of local workers.
Dịch tiếng Việt
Những doanh nghiệp này có thể đóng góp đáng kể vào nền kinh tế địa phương dưới dạng thu nhập từ thuế và sự tuyển dụng lao động địa phương.
Kiến thức cần lưu ý
the employment of: sự thuê, sự tuyển dụng
Câu tiếng Anh
On the other hand, giant chain stores are more likely to help nations boost their national economies.
Dịch tiếng Việt
Mặt khác, những chuỗi cửa hàng khổng lồ có nhiều khả năng giúp các nước thúc đẩy nền kinh tế quốc gia.
Kiến thức cần lưu ý
giant chain stores: những chuỗi cửa hàng khổng lồ (chẳng hạn như Vinmart ở Việt Nam)
Câu tiếng Anh
On the other hand, giant chain stores are more likely to help nations boost their national economies.
Dịch tiếng Việt
Mặt khác, những chuỗi cửa hàng khổng lồ có nhiều khả năng giúp các nước thúc đẩy nền kinh tế quốc gia
Kiến thức cần lưu ý
to boost the national economy: thúc đẩy nền kinh tế quốc gia
Câu tiếng Anh
They would have resources large enough to build up a more efficient distribution system, which would supposedly help cut down a great deal of distribution cost.
Dịch tiếng Việt
Họ sẽ có nguồn lực đủ lớn để xây dựng một hệ thống phân phối hiệu quả hơn, điều này được cho là sẽ giúp cắt giảm rất nhiều chi phí vận chuyển.
Kiến thức cần lưu ý
efficient distribution system: hệ thống phân phối hiệu quả
Câu tiếng Anh
They would have resources large enough to build up a more efficient distribution system, which would supposedly help cut down a great deal of distribution cost.
Dịch tiếng Việt
Họ sẽ có nguồn lực đủ lớn để xây dựng một hệ thống phân phối hiệu quả hơn, điều này được cho là sẽ giúp cắt giảm rất nhiều chi phí vận chuyển.
Kiến thức cần lưu ý
distribution cost: chi phí vận chuyển
Câu tiếng Anh
In my view, there are several approaches to draw customers to your stores.
Dịch tiếng Việt
Theo quan điểm của tôi, có một số cách kéo khách hàng đến cửa hàng của bạn.
Kiến thức cần lưu ý
to draw customers: kéo khách đến
Câu tiếng Anh
First of all, you should try to beautify the stores, giving it a look that would stand out among the shops of the same type in the same street.
Dịch tiếng Việt
Trước hết, bạn nên cố gắng trang trí cửa hàng, tạo cho nó một vẻ ngoài nổi bật giữa các cửa hàng cùng loại trên cùng một con phố.
Kiến thức cần lưu ý
to beautify the store: trang trí cửa hàng
Câu tiếng Anh
First of all, you should try to beautify the stores, giving it a look that would stand out among the shops of the same type in the same street.
Dịch tiếng Việt
Trước hết, bạn nên cố gắng trang trí cửa hàng, tạo cho nó một vẻ ngoài nổi bật giữa các cửa hàng cùng loại trên cùng một con phố.
Kiến thức cần lưu ý
to stand out: nổi bật
Câu tiếng Anh
For example, you can experiment with different window displays and signage to advertise a special offer and appeal to the passers-by.
Dịch tiếng Việt
Ví dụ, bạn có thể thử nghiệm việc trưng bày hàng trong tủ kính và bảng quảng cáo khác nhau để quảng cáo một ưu đãi đặc biệt và thu hút những người đi ngang qua.
Kiến thức cần lưu ý
to experiment with sth: thử nghiệm với cái gì
Câu tiếng Anh
For example, you can experiment with different window displays and signage to advertise a special offer and appeal to the passers-by.
Dịch tiếng Việt
Ví dụ, bạn có thể thử nghiệm việc trưng bày hàng trong tủ kính và bảng quảng cáo khác nhau để quảng cáo một ưu đãi đặc biệt và thu hút những người đi ngang qua.
Kiến thức cần lưu ý
window display: trưng bày hàng trong tủ kính
Câu tiếng Anh
For example, you can experiment with different window displays and signage to advertise a special offer and appeal to the passers-by.
Dịch tiếng Việt
Ví dụ, bạn có thể thử nghiệm việc trưng bày hàng trong tủ kính và bảng quảng cáo khác nhau để quảng cáo một ưu đãi đặc biệt và thu hút những người đi ngang qua.
Kiến thức cần lưu ý
signage (uncountable): bảng quảng cáo nói chung
Câu tiếng Anh
For example, you can experiment with different window displays and signage to advertise a special offer and appeal to the passers-by.
Dịch tiếng Việt
Ví dụ, bạn có thể thử nghiệm việc trưng bày hàng trong tủ kính và bảng quảng cáo khác nhau để quảng cáo một ưu đãi đặc biệt và thu hút những người đi ngang qua.
Kiến thức cần lưu ý
a special offer: ưu đãi, giảm giá đặc biệt
Câu tiếng Anh
For example, you can experiment with different window displays and signage to advertise a special offer and appeal to the passers-by.
Dịch tiếng Việt
Ví dụ, bạn có thể thử nghiệm việc trưng bày hàng trong tủ kính và bảng quảng cáo khác nhau để quảng cáo một ưu đãi đặc biệt và thu hút những người đi ngang qua.
Kiến thức cần lưu ý
to appeal to sb: thu hút ai đó
Câu tiếng Anh
For example, you can experiment with different window displays and signage to advertise a special offer and appeal to the passers-by.
Dịch tiếng Việt
Ví dụ, bạn có thể thử nghiệm việc trưng bày hàng trong tủ kính và bảng quảng cáo khác nhau để quảng cáo một ưu đãi đặc biệt và thu hút những người đi ngang qua.
Kiến thức cần lưu ý
passer-by: người đi ngang qua, người qua lại
Câu tiếng Anh
Another choice would be to focus on customer appreciation program by giving a discount or extra incentives for loyal customers.
Dịch tiếng Việt
Một lựa chọn khác là tập trung vào chương trình tri ân khách hàng bằng cách giảm giá hoặc ưu đãi thêm cho những khách hàng trung thành.
Kiến thức cần lưu ý
customer appreciation program: chương trình tri ân khách hàng
Câu tiếng Anh
Another choice would be to focus on customer appreciation program by giving a discount or extra incentives for loyal customers.
Dịch tiếng Việt
Một lựa chọn khác là tập trung vào chương trình tri ân khách hàng bằng cách giảm giá hoặc ưu đãi thêm cho những khách hàng trung thành.
Kiến thức cần lưu ý
loyal customer: khách hàng trung thành
Câu tiếng Anh
In this way, the rate of returned customers would be higher, and the store revenue will rise accordingly.
Dịch tiếng Việt
Bằng cách này, tỷ lệ khách hàng quay lại sẽ cao hơn và doanh thu của cửa hàng cũng tăng theo.
Kiến thức cần lưu ý
the rate of returned customers: tỷ lệ khách hàng quay lại
Câu tiếng Anh
In this way, the rate of returned customers would be higher, and the store revenue will rise accordingly.
Dịch tiếng Việt
Bằng cách này, tỷ lệ khách hàng quay lại sẽ cao hơn và doanh thu của cửa hàng cũng tăng theo.
Kiến thức cần lưu ý
revenue: doanh thu
B. BÀI TẬP
Sau khi đã xem qua các ví dụ chứa những từ vựng hay và quan trọng của chủ đề RULE/LAW. Các bạn hãy làm bài tập sau để hiểu thêm về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng các từ vựng này nhé!
Bài 1: Chọn đáp án A, B, C
1. The idea of going away for the weekend really … to me.
2. The applicant we hired was so well qualified, she stood … from all the rest
3. Underpricing may seem like a good idea to … customers, but people often equate low prices with poor quality.
4. Health education will … a part in preparing us for old age.
5. This coverage, which protects executives from business-related lawsuits, is cheap, and companies consider it to be … the money.
6. Taking another shopping bag every time we … a purchase is inexcusably wasteful
7. By a fortunate coincidence, a … heard her cries for help.
8. Giant shopping malls should focus on customer … programs by offering a discount or extra incentives for loyal customers.
Bài 2: Chọn từ đúng trong các câu sau
1. As part of its rebranding effort, the company will replace signage/signation on 2,000 of its stores.
2. This shop was still open, but the girl stayed outside, looking at the window/widow display.
3. Many bricks-and-mortar/bricks-and-mortal stores have extensive websites, where you can either browse before you go or find online specials.
4. In some countries, the government promotes giant chain stores/giant change stores with a view to developing their national economies.
5. The distribution/distributional cost is too high and the gross margin is too low.
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
C. ỨNG DỤNG VÀO SPEAKING
Sau khi đã hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng các từ vựng. Các bạn hãy ứng dụng và trả lời câu hỏi sau đây:
1: Why do some people like to visit small shops?
2: Should governments develop big shops or small shops?
3: What can shops do to attract customers?
Sau khi đã tự trả lời câu hỏi dựa vào các từ vựng đã học, các bạn hãy xem câu trả lời mẫu ở đây nhé!
Câu trả lời | Nghĩa tiếng Việt |
1: Why do some people like to visit small shops? Many still choose to spend their money at their small local shops for some good reasons. The most important one is that buying at a small brick-and-mortar store can help you avoid wasting money on products that you may end up not liking. For example, it would be a breach of the supermarket policy to do food-tasting before making the purchase, but independent retailers could be much more flexible, allowing you to have a bite in advance so that you know you’re getting your money’s worth/ what you’re going to buy is worth your money. | 1: Tại sao một số người thích ghé thăm các cửa hàng nhỏ? Nhiều người vẫn chọn tiêu tiền tại các cửa hàng nhỏ ở địa phương vì một số lý do chính đáng. Điều quan trọng nhất là mua tại một cửa hàng truyền thống nhỏ có thể giúp bạn tránh lãng phí tiền vào những sản phẩm mà bạn cuối cùng lại không thích. Chẳng hạn, nếu nếm thử thực phẩm trước khi mua hàng thì sẽ vi phạm chính sách của siêu thị, nhưng các cửa hàng bán lẻ tư nhân có thể linh hoạt hơn nhiều, cho phép bạn ăn trước để bạn biết rằng những gì bạn mua thực sự đáng tiền. |
2: Should governments develop big shops or small shops? From my perspective, governments should play their part in balancing the development of both types of business. On the one hand, local small businesses should receive strong governmental support, as these businesses can contribute significantly to the local economy in the form of tax income and the employment of local workers. On the other hand, giant chain stores are more likely to help nations boost their national economies, since they would have resources large enough to build up a more efficient distribution system, which would supposedly help cut down a great deal of distribution cost. | 2: Chính phủ nên phát triển các cửa hàng lớn hay cửa hàng nhỏ? Theo ý kiến của tôi, chính phủ nên góp phần trong việc cân bằng sự phát triển của cả hai loại hình kinh doanh. Một mặt, các doanh nghiệp nhỏ địa phương cần nhận được sự hỗ trợ lớn của chính phủ, vì những doanh nghiệp này có thể đóng góp đáng kể vào nền kinh tế địa phương dưới dạng thu nhập từ thuế và sự tuyển dụng lao động địa phương. Mặt khác, những chuỗi cửa hàng khổng lồ có nhiều khả năng giúp các nước thúc đẩy nền kinh tế quốc gia, vì họ sẽ có nguồn lực đủ lớn để xây dựng một hệ thống phân phối hiệu quả hơn, điều này được cho là sẽ giúp cắt giảm rất nhiều chi phí vận chuyển. |
3: What can shops do to attract customers? In my view, there are several approaches to draw customers to your stores. First of all, you should try to beautify the stores, giving it a look that would stand out among the shops of the same type in the same street. For example, you can experiment with different window displays and signage to advertise a special offer and appeal to the passers-by. Another choice would be to focus on customer appreciation program by giving a discount or extra incentives for loyal customers. In this way, the rate of returned customers would be higher, and the store revenue will rise accordingly. | 3: Các cửa hàng có thể làm gì để thu hút khách hàng? Theo quan điểm của tôi, có một số cách kéo khách hàng đến cửa hàng của bạn. Trước hết, bạn nên cố gắng trang trí cửa hàng, tạo cho nó một vẻ ngoài nổi bật giữa các cửa hàng cùng loại trên cùng một con phố. Ví dụ, bạn có thể thử nghiệm việc trưng bày hàng trong tủ kính và bảng quảng cáo khác nhau để quảng cáo một ưu đãi đặc biệt và thu hút những người đi ngang qua. Một lựa chọn khác là tập trung vào chương trình tri ân khách hàng bằng cách giảm giá hoặc ưu đãi thêm cho những khách hàng trung thành. Bằng cách này, tỷ lệ khách hàng quay lại sẽ cao hơn và doanh thu của cửa hàng cũng tăng theo. |