IELTS Speaking Part 1 – Unit 12
1. What kinds of devices do you have at home?
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Bước 1: Trả lời trực tiếp | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi chỉ có một chiếc điện thoại/ máy tính xách tay/… (kể tên các thiết bị) ở nhà | only/ (cell phone/ laptop …) / home |
Đáp án và giải thích
I only have a cell phone/a laptop … at home.
Bước 2: Giải thích câu trả lời | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi là một học sinh nên không có nhiều tiền và không thể mua nhiều thiết bị. | student => not/much/ money/ => not/can/ buy/lot/ device/ |
Đáp án và giải thích
I am a student, so I don’t have much money and I can’t buy a lot of devices.
Giải thích:
“much” (nhiều) đi với danh từ không đếm được (ở đây là “money”). Khi đó, danh từ không đếm được giữ nguyên chính tả.
“a lot of” (nhiều) có thể đi với cả danh từ không đếm được và danh từ đếm được (ở đây đi với danh từ đếm được “device”). Khi đi cùng danh từ đếm được, danh từ đó sẽ được viết ở dạng số nhiều (ở đây là “devices”)
Bước 3: Liên hệ bản thân | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi luôn muốn có một chiếc điện thoại/ máy tính xách tay mới … (Sử dụng thì HTHT) | always/ want/ get/ new/ (cell phone/ laptop …) |
Đáp án và giải thích
I always want to get a new cell phone/a laptop …
2. How can technology help you in your study?
Bước 1: Trả lời trực tiếp | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Nó giúp ích rất nhiều. | a lot/ help |
Đáp án và giải thích
It helps a lot.
Bước 2: Giải thích câu trả lời | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Máy tính cá nhân/ xách tay của tôi giúp tôi đánh giá mã/ sửa lỗi… Điểm wifi ở trường đại học giúp tôi truy cập mạng và học nhiều thứ mới/ kĩ năng mới. Điện thoại thông minh giúp tôi chụp ảnh bài học. | personal/ (computer/laptop) => test/ code (fix/ bug…) wifi/ hotspot/ university => access/ Internet => learn/ (thing/skill) smartphone => photo/ lesson |
Đáp án và giải thích
My personal computer/laptop helps me test codes/fix bugs…
The wifi hotspots at university help me have/get access to the Internet and learn new things/skills.
My smartphone helps me take photos of the lessons.
Giải thích
Ở câu thứ nhất, ta chỉ các “mã” và “lỗi” nói chung nên “code” và “bug” – các danh từ đếm được – phải có đuôi “s” thành “codes” và “bugs”Tương tự, ở câu thứ hai, ta chỉ “những điều/kĩ năng mới” nói chung nên “thing” và “skill” – các danh từ đếm được – phải có đuôi “s” thành “things” và “skills”
Bước 3: Liên hệ bản thân | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi là một người hâm mộ công nghệ. | fan/ technology |
Đáp án và giải thích
I am a big fan of technology.
3. Do you think technology is bad or good?
Bước 1: Trả lời trực tiếp | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi thấy công nghệ tốt/ xấu | good/bad |
Đáp án và giải thích
I think technology is good/bad.
Bước 2: Giải thích câu trả lời | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tốt vì tôi có thể nói chuyện với … (người) bằng việc sử dụng điện thoại thông minh/ máy tính xách tay… Xấu vì tôi chơi trò chơi trên … (thiết bị) rất nhiều nên không dành thời gian để học. | good => talk / use (smartphone/laptop…) bad => game/ a lot => not/ time/ study |
Đáp án và giải thích
It is good because I can talk to … (người) by using my smartphone/laptop…
It is bad because I play games on my … a lot and not spend time studying.
Bước 3: Liên hệ bản thân | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi là một người hâm mộ/ ghét công nghệ. Tôi sẽ sử dụng công nghệ để học ở nhà/ trường đại học nhiều hơn (nếu thích sử dụng công nghệ). Tôi sẽ không sử dụng công nghệ thường xuyên (nếu không thích sử dụng công nghệ). | (fan/hate) /technology use/ technology => learn/ (home/university)/ more not/ often/ use/ technology |
Đáp án và giải thích
I’m a big fan of technology/hate technology.
I will use technology to learn at home/university more.
4. What devices do you usually use at home?
Bước 1: Trả lời trực tiếp | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi thường sử dụng máy tính để bàn/ máy tính xách tay. | computer/laptop |
Đáp án và giải thích
I usually use my computer/laptop.
Giải thích
Trạng từ chỉ tần suất “usually” thường đứng trước động từ mà trạng từ này bổ nghĩa.
Bước 2: Giải thích câu trả lời | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Máy tính bàn/ máy tính xách tay giúp tôi tải bài giảng về từ trên mạng/ chơi điện tử. Điện thoại thông minh giúp tôi xem clip Youtube/ lướt FB/ trò chuyện với bạn bè. Máy hút bụi giúp tôi làm sạch nhà. | good => talk / use (smartphone/laptop…) bad => game/ a lot => not/ time/ study |
Đáp án và giải thích
My computer/laptop helps me download lessons from the Internet/play games.
My smartphone helps me watch Youtube clips/surf Facebook/chat with friends.
The vacuum cleaner helps me clean the house.
Giải thích
help sb to Verb = giúp ai đó làm gì
Ở câu thứ nhất, ta chỉ “bài học” và “trò chơi” nói chung nên “lesson” và “game” – các danh từ đếm được – cần phải có đuôi “s” thành “lessons” và “games”.
Ở câu thứ hai, ta chỉ “đoạn băng” và “bạn bè” nói chung nên “clip” và “friend” – các danh từ đếm được – cần được thêm đuôi “s” thành “clips” và “friends”.
Bước 3: Liên hệ bản thân | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi rất thích những thiết bị này vì chúng giúp ích rất nhiều trong cuộc sống. | love/ device/ a lot/ help/ life |
Đáp án và giải thích
I really love these devices because they help me a lot in life.
5. What do you think is the most important device in your life?
Bước 1: Trả lời trực tiếp | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Đó là máy tính cá nhân/ máy tính xách tay/ điện thoại thông minh/ máy ảnh … | personal computer/laptop/ smartphone/camera… |
Đáp án
It is a personal computer/laptop/smartphone/camera…
Bước 2: Giải thích câu trả lời | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Máy tính cá nhân giúp tôi chơi trò chơi/ đánh giá mã/ sửa lỗi/ thiết kế trang web… Điện thoại thông minh giúp tôi nghe nhạc/ trò chuyện với bạn bè/ gia đình … Máy ảnh giúp tôi chụp ảnh và lưu giữ các khoảnh khắc cuộc sống. | personal computer => play/ game/ test code/ fix/ bug/ design/ web… smartphone => listen/ music/ talk/ (friend/family…) camera => take/ photo => keep/ memory/ life |
Đáp án và giải thích
A personal computer helps me play games/test codes/fix bugs/design webs…
A smartphone helps me listen to music/talk to friends/family…
A camera helps me take photos and keep memories of life.
Bước 3: Liên hệ bản thân | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
---|---|---|
Tôi sẽ mua một … (tên thiết bị) mới vì tôi rất thích nó. | going to/ buy/ new/ love |
Đáp án và giải thích
I’m going to buy a new … because I really love it.