IELTS Speaking Part 1 – Unit 7
1. How do you describe yourself?
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Bước 1: Trả lời trực tiếp | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
Cách 1: Tôi là một người tự tin. Cách 2: Tôi là một người nhút nhát và ít nói. | Cách 1: person/confident Cách 2: person shy/quiet |
Đáp án
Cách 1: I am a confident person.
Cách 2: I am a shy and quiet person.
Bước 2: Giải thích câu trả lời | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
Cách 1: +Tôi luôn cảm thấy hạnh phúc về cuộc sống. +Tôi đi đến các bữa tiệc, kết bạn với những người khác. +Trong quá khứ, tôi từng nhút nhát, nhưng giờ tôi tự tin và thân thiện. Cách 2: +Tôi không nói chuyện với nhiều người. +Tôi thích ở trong phòng và suy nghĩ sâu sắc về cuộc sống. | Cách 1: +always/ happy/ life +go/party/make/ friend/other +past: shy => now: confident & friendly Cách 2: +not/ talk/ a lot/ people +stay/ room/ think deeply/ life |
Đáp án
- Cách 1:
I always feel happy about life.
I go to parties, make friends with other people.
In the past, I was shy but now I’m confident and friendly.
- Cách 2:
I do not talk to a lot of people.
I like to stay in my room and think deeply about life.
Bước 3: Liên hệ bản thân | Gợi ý Tiếng Anh | Viết câu |
Cách 1: Tôi thích tính cách này. Nó giúp tôi cảm thấy tốt về cuộc sống/có nhiều bạn bè. Cách 2: Tôi thích tính cách này. Nó giúp tôi hiểu hơn về ý nghĩa của cuộc sống và suy nghĩ sâu sắc về bản thân. | Cách 1: like/ personality/ help/ feel good/ life/ many/ friend Cách 2: like/ personality/ help/ more/understand/ meaning/ life/ think deeply/ myself |
Đáp án
Cách 1:
I like this personality because it helps me feel good about life/ have many friends.
Cách 2:
I like this personality because it helps me understand more about the meaning of life and think deeply about myself.
2. Tell me about your best friend
Bước 1: Trả lời trực tiếp | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
Anh ấy/ Cô ấy tên là ….. | name |
Đáp án
His/ Her name is ……
Bước 2: Giải thích câu trả lời | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
+Chúng tôi đã biết nhau được … năm/ từ … (Sử dụng thì Hiện tại hoàn thành) +Ngoại hình: Anh ấy/ Cô ấy cao/gầy/béo/ thấp/đẹp trai/xinh gái; có mắt/mặt/tóc + tính từ chỉ đặc điểm. +Tính cách: Anh ấy/cô ấy là một người thân thiện/nổi tiếng/hào phóng | + know/ each other/ since (for)/ year +tall/thin/fat/short/handsome/beautiful)/ … (eyes/face/hair) +friendly/ popular/ generous/ ….. |
Đáp án
We have known each other since … / for … years
He/ She is (tall/thin/fat/short/handsome/beautiful) and have … (eyes/face/hair)
He/ She is a friendly/ popular/ generous/ … person.
Bước 3: Liên hệ bản thân | Gợi ý Tiếng Anh | Viết câu |
+Tôi vui/ tự hào khi có một người bạn như anh ấy/cô ấy. +Tôi hy vọng chúng tôi sẽ là bạn bè mãi mãi. | +happy/proud/friend/like/him(her) +hope/ friend/ forever |
Đáp án
I’m happy/ proud to have a friend like her/him.
I hope that we will be friends forever.
3. How have your personalities changed since you were little?
Bước 1: Trả lời trực tiếp | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
Tính cách của tôi đã thay đổi nhiều kể từ khi tôi là một đứa trẻ. (Sử dụng thì Hiện tại hoàn thành) | change/ a lot/ since kid |
Đáp án
I have changed a lot since I was a kid.
Bước 2: Giải thích câu trả lời | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
+Ở thời thơ ấu: Tôi là một đứa trẻ nghịch ngợm, thường đánh nhau với em trai/em gái/bạn bè. +Hiện tại: Tôi đã trở nên tử tế và thân thiện, thường kết bạn với những người khác và giúp đỡ họ. | + During/ childhood/ kid/ naughty/fight/(brothers/sisters/friends) + Now/ nicer/ friendlier/ make friend/ other/ help |
Đáp án
During my childhood, I was a naughty kid and often fought with my brothers/sisters/friends.
Now, I’m nicer and friendlier and often make friends with other people and help them.
Bước 3: Liên hệ bản thân | Gợi ý Tiếng Anh | Viết câu |
Những tính cách này giúp tôi nhiều trong cuộc sống và khiến tôi nổi tiếng với bạn bè. | personality/ help/ a lot/ life/ make/ popular/ friend |
Đáp án
These personalities help me a lot in my life and make me popular with my friends.
4. Who is your idol (thần tượng)? Tell me about him/her
Bước 1: Trả lời trực tiếp | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
Có nhiều người nổi tiếng ở Việt Nam, nhưng (tôi thích … nhất/ thần tượng của tôi là …). | many/ people/ famous / Vietnam/ (like/ most/ (or) idol/ be) |
Đáp án
There are many famous people in Vietnam, but (I like … the most/ my idol is …).
Bước 2: Giải thích câu trả lời | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
+Anh ấy/ Cô ấy … tuổi. +Ngoại hình: Anh ấy/ Cô ấy có mặt/mắt/tóc + tính từ miêu tả; cao/gầy/béo/thấp/đẹp trai/xinh gái. +Tính cách: Anh ấy/ Cô ấy thân thiện/nói nhiều/tốt bụng. | +year/ old +… (face), … (eyes), … (hair) and … tall/thin/handsome/beautiful +friendly/talkative/nice… |
Đáp án
He/ She is ….. years old.
He/ She has (a/an) … (face), … (eyes), … (hair) and is tall/thin/handsome/beautiful.
He/ She is friendly/talkative/nice/…..
Bước 3: Liên hệ bản thân | Gợi ý Tiếng Anh | Viết câu |
+ Trong tương lai: Tôi muốn được nổi tiếng như anh ấy/cô ấy. + Tôi luôn luôn ủng hộ anh ấy/cô ấy. | +future: famous/ like +always/ support |
Đáp án
In the future, I want to be famous like him/her.
I always support her/him.
5. What kind of person do you want to become in the future?
Bước 1: Trả lời trực tiếp | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
Tôi muốn trở thành một người … (nêu tính cách | want/ become/ …../ person |
Đáp án
I want to become a/an … person.
Bước 2: Giải thích câu trả lời | Gợi ý tiếng Anh | Viết câu |
Tôi có thể: +biết nhiều người có sở thích giống tôi. +trở nên nổi tiếng và tất cả mọi người sẽ biết đến tôi. +trở nên giàu có và có nhiều tiền để có thể | can: +know/ many/ people/ hobby/ same/ as +become/ famous/ everyone/ know +become/ rich/ a lot/ money/ can/ take care/ family |
Đáp án
I can:
+know many people who have the same hobbies as me.
+become famous and everyone will know about me.
+become rich and have a lot of money so that I can take care of my family.
Bước 3: Liên hệ bản thân | Gợi ý Tiếng Anh | Viết câu |
Tôi sẽ cố gắng hết mình để học tập và cải thiện kiến thức. | try/ hard/ study/ improve/ knowledge |
Đáp án
I will try hard to study and improve my knowledge.