Basic IELTS Reading – UNIT 9: POLLUTING THE AIR
Tiếp tục với series bài đọc cải thiện từ vựng cho các bạn, hãy cùng IZONE bổ sung thêm kiến thức với bài đọc “Polluting the air” nhé!
A. Bài đọc Polluting the air
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Every moment, all of us are affecting the atmosphere.
Ở mỗi khoảnh khắc, tất cả chúng ta đều đang tác động đến bầu không khí.
Affect (v): tác động
Atmosphere (n): bầu không khí
Plants take the gas carbon dioxide (CO2) from the air and return oxygen (O2)
Thực vật hấp thụ khí Cacbonic (CO2) từ không khí và thải ra khí oxy (O2)
Return (v): trả lại
Animals breathe in O2 and breathe out CO2
Động vật hít vào khí oxy (O2) và thở ra khí Cacbonic (CO2)
Breathe in = inhale (v): hít vào
Breathe out = exhale: thở ra
“breathe in” và “breathe out” là Phrasal Verb,
The air protects us.
Không khí bảo vệ chúng ta
Protect (v): bảo vệ
It blocks dangerous X-rays, gamma rays, and ultraviolet rays from the sun.
Nó chặn các tia X, tia Gamma, và tia cực tím từ mặt trời.
Block (v): ngăn chặn
Ultraviolet ray: tia cực tím
Now we have upset the balance.
Hiện tại chúng ta đã làm đảo lộn sự cân bằng.
Upset (v): làm đảo lộn
By burning coal and oil, we release carbon that was locked up underground millions of years ago.
Bằng cách đốt than và dầu, chúng ta giải phóng cacbon bị kẹt dưới lòng đất hàng triệu năm trước.
“Burning” được coi như một Danh từ khi đứng sau Giới từ, tạo thành Cụm giới từ.
“By burning coal and oil” được coi là cụm giới từ, bổ sung thông tin cho cả mệnh đề ở sau. Trả lời cho câu hỏi How do we release carbon that waslocked up underground millions of years ago? => Bằng cách đốt than và dầu
Mệnh đề tính ngữ “that was locked up underground millions of years ago” đóng vai trò như một tính từ, bổ nghĩa cho danh từ “carbon”. Trả lời cho câu hỏi What carbon? (Carbon nào?) => cacbon bị kẹt dưới lòng đất hàng triệu năm trước
The amount of CO2 in the air is growing.
Lượng khí CO2 trong không khí đang gia tăng.
The amount of + N (uncountable): Một lượng gì
Carbon dioxide holds the sun’s heat in the atmosphere just as the glass roof of a greenhouse holds heat in the greenhouse.
Khí Cacbonic giữ nhiệt lượng từ mặt trời trong bầu khí quyển giống như mái kính của nhà kính giữ nhiệt trong nhà kính.
Heat (n): nhiệt lượng
Hold sth in được coi là một Collocation, khi đi cùng với động từ Hold ta ưu tiên chọn giới từ In để tạo ra nét nghĩa “giữ”
Many scientists believe that more CO2 will create a greenhouse effect.
Rất nhiều nhà khoa học tin rằng nhiều khí CO2 sẽ gây ra hiệu ứng nhà kính
Scientist (n): nhà khoa học
Greenhouse effect (n): Hiệu ứng nhà kính
Mệnh đề “that more CO2 will create a greenhouse effect” được coi là Mệnh đề danh ngữ, đóng vai trò là tân ngữ của động từ Believe. Trả lời cho câu hỏi Believe what? (Tin gì) => Tin rằng nhiều khí CO2 sẽ gây ra hiệu ứng nhà kính
The earth will get warmer, causing harmful changes in our climate.
Trái đất sẽ trở nên nóng lên, gây ra những thay đổi có hại cho khí hậu của chúng ta.
Câu này đã được rút gọn từ một câu có mệnh đề tính ngữ “which causes”, bổ sung thông tin cho mệnh đề “The earth will get warmer”. What causes harmful changes in our climate? => Việc trái đất trở nên nóng hơn.
Bản đầy đủ của nó là “The earth will get warmer, which causes harmful changes in our climate.”
A group of gases called chlorofluorocarbons are contributing to the greenhouse effect.
Một nhóm khí được gọi là chlorofluorocarbons đang góp phần gây ra hiệu ứng nhà kính.
Contribute to sth: góp phần cho điều gì, được coi là một Collocation, khi đi cùng với Contribute ta ưu tiên chọn giới từ To
Câu này đã được rút gọn từ một câu có mệnh đề tính ngữ “which is called”, bổ sung thông tin cho “A group of gases”. Which a group of gases (Nhóm khí nào?) => Một nhóm khí được gọi là chlorofluorocarbons. Bản đầy đủ của nó là: A group of gases which is called chlorofluorocarbons are contributing to the greenhouse effect.
They are also destroying the ozone layer, a part of the atmosphere that protects us from the sun’s ultraviolet radiation
Chúng cũng phá hủy tầng ozon, một phần của bầu khí quyển bảo vệ chúng ta khỏi bức xạ tia cực tím của mặt trời.
Ozone layer: tầng ozon
ultraviolet radiation: bức xạ tia cực tím
“that protects us from the sun’s ultraviolet radiation” là một Mệnh đề tính ngữ, bổ sung nghĩa cho “ atmosphere” . Which atmosphere? (bầu không khí nào?) => bầu khí quyển bảo vệ chúng ta khỏi bức xạ tia cực tím của mặt trời.
These gases, often called CFCs, are used in refrigerators, air conditioners, and some aerosol spray cans.
Những loại khí này, thường được gọi là CFC, được sử dụng trong tủ lạnh, máy điều hòa và một số bình xịt
Refrigerator (n): tủ lạnh
Câu này đã được rút gọn từ một câu có mệnh đề tính ngữ “which is called”, bổ sung thông tin cho “gases”.Which gases? (Loại khí nào?) => loại khí thường được gọi là CFC.
Bản đầy đủ của nó là “These gases, which are often called CFCs, are used in refrigerators, air conditioners, and some aerosol spray cans.”
When they escape they rise high into the air.
Khi chúng thoát ra chúng bay lên cao.
Escape (v): thoát
There they meet ozone, a kind of oxygen that stops ultraviolet rays.
Ở đó, chúng gặp tầng ozon, một loại oxy có tác dụng ngăn chặn tia cực tím.
Stop (v): ngăn chặn
They break up the ozone and let ultraviolet rays through to the earth.
Chúng phá vỡ tầng ôzôn, cho phép tia cực tím xuyên qua tầng này đến trái đất.
Break up: phá vỡ. là một Phrasal Verb,
Let sth through: được coi là một Collocation, khi đi cùng với Động từ “let” ta thường ưu tiên Giới từ “through”, tạo nên nét nghĩa là “cho thứ gì đó xuyên qua”
(Nguồn: Basic IELTS Reading)
Các bạn hãy nhìn lại toàn cảnh bài đọc nhé!
Polluting the air
Every moment, all of us are affecting the atmosphere. Plants take the gas carbon dioxide (C02) from the air and return oxygen (02). Animals breathe in 0 2 and breathe out C02• The air protects us. It blocks dangerous X-rays, gamma rays, and ultraviolet rays from the sun.
Now we have upset the balance. By burning coal and oil, we release carbon that was locked up underground millions of years ago. The amount of C02 in the air is growing. Carbon dioxide holds the sun’s heat in the atmosphere just as the glass roof of a greenhouse holds heat in the greenhouse. Many scientists believe that more C02 will create a greenhouse effect. The earth will get warmer, causing harmful changes in our climate.
A group of gases called chlorofluorocarbons are contributing to the greenhouse effect. They are also destroying the ozone layer, a part of the atmosphere that protects us from the sun’s ultraviolet radiation. These gases, often called CFCs, are used in refrigerators, air conditioners, and some aerosol spray cans. When they escape they rise high into the air. There they meet ozone, a kind of oxygen that stops ultraviolet rays. They break up the ozone and let ultraviolet rays through to the earth.
Bảng tổng hợp từ vựng:
Các bạn hãy xem các từ vựng trong bài được tổng hợp dưới đây nhé!
Từ | Nghĩa |
---|---|
Affect (v): Every moment, all of us are affecting the atmosphere. | Tác động (động từ) Ở mỗi khoảnh khắc, tất cả chúng ta đều đang tác động đến bầu không khí. |
Atmosphere (n): Every moment, all of us are affecting the atmosphere. | Bầu không khí (danh từ) Ở mỗi khoảnh khắc, tất cả chúng ta đều đang tác động đến bầu không khí. |
Return (v): Plants take the gas carbon dioxide (CO2) from the air and return oxygen (O2) | Trả lại (động từ) Thực vật hấp thụ khí Cacbonic (CO2) từ không khí và thải ra khí oxy (O2) |
Breathe in = inhale (v): Animals breathe in O2 and breathe out CO2 | Hít vào (động từ) Động vật hít vào khí oxy (O2) và thở ra khí Cacbonic (CO2) |
Breathe out = exhale: thở ra Animals breathe in O2 and breathe out CO2 | Thở ra (động từ) Động vật hít vào khí oxy (O2) và thở ra khí Cacbonic (CO2) |
Protect (v): The air protects us. | Bảo vệ (động từ) Không khí bảo vệ chúng ta |
Block (v): It blocks dangerous X-rays, gamma rays, and ultraviolet rays from the sun. | Ngăn chặn (động từ) Nó chặn các tia X, tia Gamma, và tia cực tím từ mặt trời. |
Ultraviolet ray (n): It blocks dangerous X-rays, gamma rays, and ultraviolet rays from the sun. | Tia cực tím (danh từ) Nó chặn các tia X, tia Gamma, và tia cực tím từ mặt trời. |
Upset (v): Now we have upset the balance. | Làm đảo lộn (động từ) Hiện tại chúng ta đã làm đảo lộn sự cân bằng. |
Release (v): By burning coal and oil, we release carbon that was locked up underground millions of years ago. | Giải phóng (động từ) Bằng cách đốt than và dầu, chúng ta giải phóng cacbon bị kẹt dưới lòng đất hàng triệu năm trước. |
Underground (adv): By burning coal and oil, we release carbon that was locked up underground millions of years ago. | Dưới lòng đất (trạng từ) Bằng cách đốt than và dầu, chúng ta giải phóng cacbon bị kẹt dưới lòng đất hàng triệu năm trước. |
The amount of + N (uncountable): The amount of CO2 in the air is growing. | Một lượng gì Lượng khí CO2 trong không khí đang gia tăng. |
Heat (n): Carbon dioxide holds the sun’s heat in the atmosphere just as the glass roof of a greenhouse holds heat in the greenhouse. | Nhiệt lượng (danh từ) Khí Cacbonic giữ nhiệt lượng từ mặt trời trong bầu khí quyển giống như mái kính của nhà kính giữ nhiệt trong nhà kính. |
Scientist (n): Many scientists believe that more CO2 will create a greenhouse effect. | Nhà khoa học (danh từ) Rất nhiều nhà khoa học tin rằng nhiều khí CO2 sẽ gây ra hiệu ứng nhà kính |
Greenhouse effect (n): Many scientists believe that more CO2 will create a greenhouse effect. | Hiệu ứng nhà kính (danh từ) Rất nhiều nhà khoa học tin rằng nhiều khí CO2 sẽ gây ra hiệu ứng nhà kính |
Get = become (v): The earth will get warmer, causing harmful changes in our climate. | Trở nên (động từ) Trái đất sẽ trở nên nóng lên, gây ra những thay đổi có hại cho khí hậu của chúng ta. |
Harmful (adj): The earth will get warmer, causing harmful changes in our climate. | Có hại (tính từ) Trái đất sẽ trở nên nóng lên, gây ra những thay đổi có hại cho khí hậu của chúng ta. |
Climate (n): The earth will get warmer, causing harmful changes in our climate. | Khí hậu (danh từ) Trái đất sẽ trở nên nóng lên, gây ra những thay đổi có hại cho khí hậu của chúng ta. |
Contribute to sth: A group of gases called chlorofluorocarbons are contributing to the greenhouse effect. | góp phần cho điều gì Một nhóm khí được gọi là chlorofluorocarbons đang góp phần gây ra hiệu ứng nhà kính. |
Ozone layer (n): They are also destroying the ozone layer, a part of the atmosphere that protects us from the sun’s ultraviolet radiation | Tầng ozon (danh từ) Chúng cũng phá hủy tầng ozon, một phần của bầu khí quyển bảo vệ chúng ta khỏi bức xạ tia cực tím của mặt trời. |
ultraviolet radiation (n): They are also destroying the ozone layer, a part of the atmosphere that protects us from the sun’s ultraviolet radiation | Bức xạ tia cực tím (danh từ) Chúng cũng phá hủy tầng ozon, một phần của bầu khí quyển bảo vệ chúng ta khỏi bức xạ tia cực tím của mặt trời. |
Refrigerator (n): These gases, often called CFCs, are used in refrigerators, air conditioners, and some aerosol spray cans. | Tủ lạnh (danh từ) Những loại khí này, thường được gọi là CFC, được sử dụng trong tủ lạnh, máy điều hòa và một số bình xịt |
Escape (v): When they escape they rise high into the air. | Thoát (động từ) Khi chúng thoát ra chúng bay lên cao. |
Break up: They break up the ozone and let ultraviolet rays through to the earth. | Phá vỡ Chúng phá vỡ tầng ôzôn, cho phép tia cực tím xuyên qua tầng này đến trái đất. |
Let sth through: They break up the ozone and let ultraviolet rays through to the earth. | cho thứ gì đó xuyên qua Chúng phá vỡ tầng ôzôn, cho phép tia cực tím xuyên qua tầng này đến trái đất. |