Persuade đi với giới từ gì? So sánh Persuade và Convince
Trong tiếng Anh, có rất nhiều cặp từ có ý nghĩa tương đồng khi được dịch sang tiếng Việt, khiến nhiều người học tiếng Anh không khỏi nhầm lẫn. Trong bài viết này, hãy cùng IZONE tìm hiểu về ý nghĩa và cách dùng của “Persuade” và “Convince” bạn nhé!
Persuade là gì?
Theo từ điển Cambridge, “persuade” có nghĩa to “cause people to do or believe something, esp. by explaining why they should”.
Vậy “persuade” có nghĩa là thuyết phục ai đó làm hoặc tin vào một điều gì đó, đặc biệt là bằng cách giải thích tại sao họ nên làm vậy.
Ví dụ:
- The government is trying to persuade consumers to save more. (Chính phủ đang cố gắng thuyết phục người tiêu dùng rằng họ nên tiết kiệm nhiều hơn)
- She was persuaded by the seller to buy this refrigerator. (Cô ấy bị người bán hàng thuyết phục mua cái tủ lạnh này)
Cấu trúc Persuade

Thông thường, “persuade” sẽ thường được sử dụng với các cấu trúc như sau:
Persuade somebody to do something
Ví dụ:
- She persuaded her brother to lend her some money for the concert tickets.
(Cô ấy đã thuyết phục anh trai cho cô mượn một số tiền để mua vé buổi hòa nhạc)
- The coach persuaded the team to give their best performance in the championship.
(Huấn luyện viên đã thuyết phục toàn đội thể hiện phong độ tốt nhất trong trận đấu giành chức vô địch)
Persuade somebody that + S + V
Ví dụ:
- Sarah persuaded her friends that studying together would help them all succeed in the upcoming exam.
(Sarah thuyết phục bạn bè rằng việc học cùng nhau sẽ giúp tất cả họ thành công trong kỳ thi sắp tới)
- The scientist persuaded the panel of experts that his research was groundbreaking and deserved funding.
(Nhà khoa học đã thuyết phục hội đồng chuyên gia rằng nghiên cứu của ông mang tính đột phá và xứng đáng được tài trợ)
Câu bị động: S + is/was/will be persuaded + (by + S)
Ví dụ:
- The employees were persuaded by the CEO’s vision for the company’s future.
(Các nhân viên đã bị thuyết phục bởi tầm nhìn của CEO về tương lai của công ty)
- John was persuaded by his wife to join the dance class.
(John được vợ thuyết phục tham gia lớp học khiêu vũ)
“Persuade somebody into/out of V-ing”: Thuyết phục ai đó làm gì/không làm gì
Ví dụ:
- Her legal advisers persuaded her into/out of mentioning the names of the people involved in the robbery.
(Các cố vấn pháp lý đã thuyết phục cô ấy không đề cập đến tên của những người liên quan trong vụ cướp)
Ngoài ra, “Persuade to V hay Persuade V-ing” là một trong những thắc mắc mà các bạn hay gặp phải. Vậy sau bài viết này, có thể thấy rằng “Persuade (somebody) to V” mới là cách dùng chính xác.
Persuade đi với giới từ gì?

Thông thường, “Persuade” theo sau bởi “to V” hoặc một mệnh đề S + V như trên sẽ là cấu trúc thông dụng hơn. Tuy nhiên, “persuade” vẫn có thể đi được với giới từ “into/out of” với nghĩa “Thuyết phục ai đó làm gì” (cách dùng ít phổ biến hơn).
Cấu trúc:
“Persuade somebody into/out of V-ing/N”
Ví dụ:
- He didn’t want to come to the party when I first mentioned it, but I finally persuaded him into coming. (Anh ấy không muốn đến bữa tiệc khi tôi đề cập lần đầu tiên, nhưng cuối cùng tôi đã thuyết phục được anh ấy đến.)
- Despite his initial enthusiasm, I managed to persuade him out of making a risky investment in that volatile market. (Bất chấp sự nhiệt tình ban đầu của anh ấy, tôi đã thuyết phục được anh ấy đừng đầu tư mạo hiểm vào thị trường đầy biến động đó.)
Phân biệt Persuade và Convince

“Persuade” và “Convince” có nét giống nhau về mặt ngữ nghĩa và thường được sử dụng thay thế cho nhau; tuy nhiên, vẫn tồn tại một chút khác biệt trong cách sử dụng của chúng.
- “Persuade” dùng để thuyết phục ai đó thay đổi niềm tin, thái độ của họ về một điều gì đó, từ đó có hành động hoặc thay đổi cụ thể.
Ví dụ:
- She used her excellent debating skills to persuade her colleagues to choose her proposal for the project. (Cô ấy đã sử dụng khả năng tranh biện xuất chúng của mình để thuyết phục đồng nghiệp chọn đề xuất của cô ấy cho dự án)
Trong câu này, “persuade” nhấn mạnh hành động gây ảnh hưởng hoặc thuyết phục đồng nghiệp của cô ấy thực hiện một hành động cụ thể (chọn đề xuất).
- “Convince” được sử dụng để khiến ai đó tin vào một điều gì đó là đúng mà không nhất thiết phải có hành động cụ thể.
Ví dụ:
- His compelling evidence and strong arguments finally convinced the jury that the defendant was innocent.
(Bằng chứng thuyết phục và lập luận vững chắc của ông cuối cùng đã thuyết phục được bồi thẩm đoàn rằng bị cáo vô tội)
Trong câu này, “convince” tập trung vào việc thay đổi niềm tin hoặc quan điểm của bồi thẩm đoàn (khiến họ tin vào sự vô tội của bị cáo) mà không nhất thiết ám chỉ một hành động cụ thể.
IZONE hy vọng rằng sau bài viết này, bạn đã có thể nắm rõ định nghĩa và cách dùng của cặp từ “Persuade” và “Convince”. Đừng quên luyện tập thường xuyên cấu trúc từ vựng trong các bài tập thực hành bạn nhé!