Represent là gì? Represent đi với giới từ gì? Những cấu trúc represent thường gặp trong IELTS
Trong kỳ thi IELTS, từ vựng và ngữ pháp là hai yếu tố vô cùng quan trọng giúp bạn đạt điểm cao, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking. Một từ vựng thường xuất hiện trong các bài thi IELTS và dễ gây nhầm lẫn về cách sử dụng là represent.
Vậy, represent đi với giới từ gì và những cấu trúc thường gặp của từ này trong IELTS là gì? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết sau.
Represent là gì và Represent đi với giới từ gì?
Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu nghĩa của represent và các giới từ đi cùng với represent nhé.
Represent là gì?
Theo từ điển Cambridge, Từ “represent” là một động từ có nghĩa là đại diện hoặc thể hiện, và tùy vào ngữ cảnh sử dụng, nó có thể kết hợp với một số giới từ khác nhau. |
Ví dụ:
- This new report represents the current situation in our schools.
(Báo cáo mới này đại diện cho tình hình hiện tại trong các trường học của chúng tôi.)
Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp về Giới từ chỉ thời gian trong Tiếng Anh: Cách dùng và Bài tập
Represent đi với giới từ gì?
Dưới đây là các giới từ thông dụng đi kèm với “represent” và cách sử dụng cụ thể:
Các bạn lưu ý: Đằng sau represent thường không đi với một giới từ luôn, mà sẽ có cấu trúc chung là:
represent + somebody/something + preposition (to/as/for/…) |
Sử dụng khi bạn muốn nói đến việc đại diện cho ai đó hoặc trình bày điều gì với ai.
Ví dụ:
- He represented his country to the United Nations.
(Anh ấy đại diện cho đất nước mình tại Liên Hợp Quốc.)
Dùng khi bạn muốn mô tả việc ai đó hoặc điều gì đó được thể hiện như hoặc được coi là.
Ví dụ:
- The artist represented the nature as calm and peaceful in his painting.
(Người nghệ sĩ đã thể hiện thiên nhiên như là bình yên và thanh thản trong bức tranh của mình.)
Dùng khi bạn muốn nói ai đó đại diện cho ai hoặc đại diện cho một tổ chức để làm điều gì đó.
Ví dụ:
- She represents the company for legal matters.
(Cô ấy đại diện cho công ty về các vấn đề pháp lý.)
Những cấu trúc represent thường gặp trong IELTS
Ngoài việc hiểu rõ represent đi với giới từ gì, bạn cũng cần nắm rõ các cấu trúc câu thường gặp của represent trong IELTS. Đây là một từ rất hữu ích để bạn có thể diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và chính xác trong cả bài thi Writing và Speaking.
Đây là cấu trúc phổ biến và cơ bản nhất của từ represent, thường được dùng để chỉ một người hoặc một vật đại diện cho một tổ chức, quốc gia hoặc nhóm người.
Ví dụ:
- Renewable energy sources represent a significant solution to combat climate change.
(Các nguồn năng lượng tái tạo đại diện cho một giải pháp quan trọng để chống lại biến đổi khí hậu.)
Cấu trúc này thường được sử dụng khi bạn muốn nói về việc ai đó đại diện cho người khác trong một sự kiện, hoạt động hoặc công việc cụ thể.
Ví dụ:
- Elected officials represent the public in decision-making processes at the national level.
(Các quan chức được bầu cử đại diện cho công chúng trong các quy trình ra quyết định ở cấp quốc gia.)
Sử dụng cấu trúc này khi bạn muốn miêu tả hoặc thể hiện ai đó hoặc điều gì đó như một hình tượng hay một hình ảnh cụ thể.
Ví dụ:
- The media often represents economic growth as the key indicator of a country’s success, which can overlook important social factors.
(Truyền thông thường thể hiện sự tăng trưởng kinh tế như là chỉ số chính cho sự thành công của một quốc gia, điều này có thể bỏ qua các yếu tố xã hội quan trọng.)
Đây là cấu trúc bị động thường gặp trong IELTS Writing, đặc biệt là trong bài Task 1 khi bạn cần mô tả biểu đồ hoặc số liệu.
Ví dụ:
- The majority of the population growth in urban areas is represented by the younger generation, according to the bar chart.
(Phần lớn sự gia tăng dân số ở các khu vực đô thị được thể hiện bởi thế hệ trẻ, theo biểu đồ cột.)
Cấu trúc này thường được sử dụng để thể hiện rằng ai đó hoặc điều gì đó tượng trưng cho một khái niệm, giá trị hoặc ý tưởng cụ thể.
Ví dụ:
- The use of electric vehicles represents a shift towards sustainable transportation.
(Việc sử dụng xe điện thể hiện sự chuyển đổi sang phương tiện giao thông bền vững.)
Cách sử dụng Represent hiệu quả trong IELTS Writing và Speaking
Khi làm bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, việc sử dụng từ “represent” một cách chính xác và tự nhiên sẽ giúp nâng cao điểm số của bạn. Dưới đây là một số mẹo để sử dụng từ này hiệu quả:
Trong các bài mô tả biểu đồ, represent là từ rất hữu ích để diễn tả số liệu hoặc xu hướng. Bạn có thể dùng từ này khi muốn nói về việc một phần nào đó của biểu đồ hoặc biểu đồ thể hiện thông tin gì. Do đó, represent có thể được sử dụng trong câu đầu tiên của đoạn Introduction.
Ví dụ:
- The bar chart represents the number of tourists visiting five different countries in 2023.
(Biểu đồ cột thể hiện số lượng du khách thăm 5 quốc gia khác nhau vào năm 2023.)
Khi viết bài Writing Task 2, bạn có thể sử dụng từ represent để nói về việc một hiện tượng, sự kiện hoặc nhóm người thể hiện hoặc đại diện cho điều gì đó trong xã hội.
Ví dụ:
- In many cases, technological advancements represent progress and efficiency in modern society
(Trong nhiều trường hợp, những tiến bộ công nghệ đại diện cho sự tiến bộ và hiệu quả trong xã hội hiện đại.)
Trong phần thi Speaking, bạn có thể sử dụng represent khi thảo luận về những khái niệm trừu tượng, ý nghĩa của sự vật, hiện tượng hoặc cách các yếu tố xã hội thể hiện giá trị cụ thể.
Ví dụ:
- In my opinion, art represents the cultural values of a society.
(Theo ý kiến của tôi, nghệ thuật thể hiện các giá trị văn hóa của một xã hội.)
Luyện tập với cấu trúc Represent
Bài tập: Điền cấu trúc represent thích hợp vào chỗ trống
(Với những đáp án không có, các bạn hãy khi “0” nhé)
1. John was chosen to his country the international conference.
2. This painting the struggles of the working class during the Industrial Revolution.
3. The lawyer will the client legal matters in court next week.
4. The statue freedom future generations.
5. In her new painting, the artist the ocean a symbol of power and mystery.
6. The ambassador was sent to his country the United Nations.
7. The flag the values of freedom and unity in our country.
8. The delegates their countries at the international summit.
9. She was selected to the team all future negotiations.
10. This flag the values of unity and freedom the entire nation.
11. The actor the character with great passion and depth.
12. The map the city it was in the 18th century.
13. He often himself an advocate for environmental issues.
14. They asked her to the organization the upcoming charity event.
15. The data clearly the trends in consumer behavior over the past decade.
Điểm số của bạn là % - đúng / câu
Tổng kết
Từ represent là một từ vựng quan trọng trong IELTS, thường được sử dụng trong cả phần thi Writing và Speaking để thể hiện sự đại diện hoặc biểu thị một ý nghĩa nào đó.
Việc hiểu rõ represent đi với giới từ gì và cách sử dụng các cấu trúc liên quan sẽ giúp bạn viết và nói tự tin hơn, nâng cao tính chính xác và mạch lạc trong bài thi IELTS.