Phrasal Verb Read – Tổng hợp 8 cụm động từ thường gặp với Read
“READ” là một động từ có tần suất xuất hiện nhiều trong tiếng Anh và cũng có cách dùng đa dạng. IZONE sẽ cùng bạn tìm hiểu về Read và Phrasal Verb Read phổ biến cùng bài tập luyện tập chi tiết.
Read là gì?
Read /riːd/ là một động từ có nghĩa là đọc hoặc là nhìn vào con số hay biểu tượng và hiểu những con số và biểu tượng đó.
Ví dụ:
- She reads the poem slowly and quietly. (Cô ấy đọc bài thơ một cách chậm chạp và nhỏ nhẹ.)
- It was too dark for me to read our map and we might take a wrong turning. (Trời quá tối để tôi đọc bản đồ và có thể chúng ta đã rẽ sai hướng.)
Phrasal verb read – cụm từ cần nhớ
Read over/ Read through
Cụm động từ đầu tiên mà IZONE muốn giới thiệu với bạn đó là Read over. Read over được sử dụng với nghĩa đọc hoặc kiểm tra lại để tìm lỗi sai hay kiểm tra lại để chắc chắn.
Ví dụ:
- Actresses usually spend their free time reading over the script to remember before acting. (Các nữ diễn viên thường phải dành thời gian rảnh của họ đọc nội dung trước để nhớ trước khi diễn.)
Chúng ta có thể sử dụng Read through thay thế cho Read over với nghĩa tương tự.
Read back
Cụm động từ Read back được sử dụng với ý nghĩa đọc lại một tin nhắn hoặc thông tin cho ai đó để kiếm tra lại sự chính xác của thông tin.
Ví dụ:
- She asked me if I could read the information back to her to ensure accuracy. (Cô ấy nhờ tôi đọc lại thông tin để chắc chắn chính xác.)
Read off
Cụm động từ Read off được sử dụng để miêu tả hành động đọc cho ai đó chép lại.
Ví dụ:
- I read the whole poem off and she wrote them down in her notebook. (Tôi đọc cả bài thơ và cô ấy viết lại trong vở của mình.)
Read for
Cụm động từ Read for được sử dụng với ý nghĩa tìm hiểu về một điều gì đó cho một mục đích được xác định từ trước.
Ví dụ:
- My teacher advised me to read these books for the final examination. (Cô giáo tôi khuyên tôi rằng nên đọc những quyển sách này chuẩn bị cho bài thi cuối kỳ.)
Read up on
Cụm động từ Read up on được sử dụng với ý nghĩa dành rất nhiều thời gian để có thêm thông tin về một điều gì đó.
Ví dụ:
- Reading up on Korea is necessary before you travel to this country. (Tìm hiểu kỹ về Hàn Quốc là cần thiết trước khi bạn du lịch đất nước này.)
Read into
Cụm động từ Read into được sử dụng với ý nghĩa gán cho sự việc nào đó một ý nghĩa mà nó thực sự không có thật.
Ví dụ:
- Don’t read too much into what she said, I believe she didn’t mean that. (Đừng nghĩ quá nhiều về những điều cô ấy nói, tôi tin là cô ấy không có ý như vậy đâu.)
Read out
Cụm động từ Read out được sử dụng để miêu tả hành động đọc to.
Ví dụ:
- I tried to read out my book to attract her attention. (Tôi đã cố gắng đọc sách thật to để thu hút sự chú ý của cô ấy.)
>>> Thông tin thêm: 10 phrasal verb bắt đầu drop – cụm động từ với drop thường dùng
Bài tập thực hành với phrasal verb read
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng những Read Phrasal Verb dưới đây:
read over | read up | read out |
read into | read for | read back |
- Before travelling Japan, the tourists should _________ the culture, food, and people there.
- I think I should __________ the number for my mom to check it again.
- Your paper needs to be ___________ to check the grammatical accuracy.
- The final exams are coming so we need to ________ for the documents at the library.
- You should ________ the newspaper to your grandmother.
- She tried not to ____________ what he criticized her a few days ago. As she believed he doesn’t really mean that way.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất trong mỗi câu sau.
- I am an overthinker. I usually ……….. too much ……….. what other people said.
- read … back
- read … into
- read … out
- The teacher __________ the statistic to the student so they could noted down.
- read off
- read up
- read back
- Anna asked me to ________ the script again before we started acting.
- read off
- read up
- read back
- Students have to __________ the passages to collect the information.
- read up
- read over
- read out
- The must-do thing before swimming in this pool is to __________ about the rules.
- read back
- read up
- read off
Bài tập 1:
- read for
- read back
- read over
- read up
- read out
- read into
Bài tập 2:
- A
- A
- C
- A
- B
Trên đây là chi tiết giải thích về Read và Read Phrasal Verb cùng với ý nghĩa và ví dụ cụ thể. Bạn hãy đọc kỹ lại hoặc ghi chú lại để nắm được Phrasal Verb Read nhé!