Cấu trúc Mệnh đề nhượng bộ (Clause of concession)

Mệnh đề nhượng bộ (Clause of concession): Tổng quan Lý thuyết cần nhớ và bài tập

Bạn đang không biết phải làm sao để nói câu có cấu trúc “mặc dù….” để chỉ sự tương phản, nhượng bộ trong tiếng Anh? Sau khi cùng IZONE tìm hiểu về mệnh đề nhượng bộ trong bài viết này, bạn sẽ thành thạo trong việc sử dụng cấu trúc đó!

Tổng quan lý thuyết Mệnh đề nhượng bộ trong tiếng Anh

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ 

Mệnh đề nhượng bộ là gì? 

Mệnh đề chỉ sự nhượng bộ (concessive clause) trong tiếng Anh là một loại mệnh đề phụ (subordinate clause) diễn tả sự mâu thuẫn giữa hai ý trong câu. Mệnh đề này biểu thị một điều kiện hoặc hoàn cảnh nào đó có thể cản trở hay đối lập với sự kiện chính trong mệnh đề chính, nhưng sự kiện chính vẫn diễn ra bất chấp điều đó.

Mục đích sử dụng

Mệnh đề chỉ sự nhượng bộ được dùng để nhấn mạnh rằng một hành động hoặc sự việc vẫn diễn ra, mặc dù có điều kiện hoặc yếu tố đối lập. Mục đích là để thể hiện sự tương phản, bất chấp hoặc sự bất ngờ.

Ví dụ:

  • Although he was tired, he continued working.
    (Mặc dù anh ấy mệt, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc.)
  • Even though it was raining, we went for a walk.
    (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
  • No matter how hard she tried, she couldn’t solve the problem.
    (Dù cô ấy đã cố gắng thế nào, cô ấy vẫn không giải được vấn đề.)

Như vậy, mệnh đề nhượng bộ giúp người nói nhấn mạnh sự đối lập giữa hai tình huống nhưng vẫn làm rõ kết quả hoặc sự việc chính trong câu.

Các loại mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ

Mệnh đề với “Although”, “Though”, “Even though”

Cấu trúc:

Although/Though/Even though + S + V, S + V.
-> “Even though” nhấn mạnh hơn so với “although”“though”.

Ví dụ:

  • Although it was raining, they went out for a walk.
    (Mặc dù trời mưa, họ vẫn đi dạo.)
  • Even though he worked hard, he didn’t pass the exam.
    (Mặc dù anh ấy làm việc chăm chỉ, anh ấy vẫn không qua được kỳ thi.)
  • She stayed up late, though she was tired.
    (Cô ấy thức khuya, mặc dù cô ấy mệt.)

Chú ý: Though thường được dùng trong văn nói và không trang trọng bằng although hoặc even though.

Tìm hiểu thêm về cấu trúc Although: Học chi tiết cấu trúc Although và cách sử dụng đúng ngữ pháp

Mệnh đề với “While” và “Whereas”

Cấu trúc:

While/Whereas + S + V, S + V.
-> “While”
“whereas” dùng để chỉ sự đối lập hoặc tương phản giữa hai sự việc xảy ra đồng thời.

Ví dụ:

  • While I prefer classical music, my friend enjoys rock.
    (Trong khi tôi thích nhạc cổ điển, bạn tôi lại thích nhạc rock.)
  • Whereas John is very talkative, his brother is quite reserved.
    (Trong khi John rất nói nhiều, em trai của anh ấy lại khá kín đáo.)

Chú ý: Whereas thường được dùng trong văn viết trang trọng hơn while.

Mệnh đề với “Despite the fact that” và “In spite of the fact that”

Cấu trúc:

Despite/In spite of the fact that + S + V, S + V.
-> Khi không dùng với the fact that, DespiteIn spite of được theo sau bởi danh từ hoặc cụm danh từ (hoặc V-ing).

Ví dụ:

  • Despite the fact that he was tired, he kept working.
    (Mặc dù anh ấy mệt, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc.)
  • In spite of the fact that it was raining, they played football.
    (Mặc dù trời mưa, họ vẫn chơi bóng đá.)
  • Despite the rain, they went hiking.
    (Mặc dù trời mưa, họ vẫn đi leo núi.)

Chú ý: DespiteIn spite of không đi với mệnh đề trực tiếp (chỉ đi với danh từ, cụm danh từ hoặc động từ V-ing).

Mệnh đề với “No matter” (how, what, where, when, who)

Cấu trúc:

No matter + wh- word (how, what, where, when, who) + S + V, S + V.
-> Cấu trúc này diễn tả sự nhượng bộ với bất kỳ điều kiện nào trong các câu hỏi wh- (how, what, where, when, who).

Ví dụ:

  • No matter how hard she tried, she couldn’t solve the problem.
    (Dù cô ấy cố gắng thế nào, cô ấy vẫn không giải được bài toán.)
  • No matter what happens, I will always support you.
    (Dù có chuyện gì xảy ra, tôi vẫn luôn ủng hộ bạn.)
  • No matter where you go, I will find you.
    (Dù bạn đi đâu, tôi cũng sẽ tìm ra bạn.)

Chú ý: No matter luôn đi với các từ hỏi như how, what, where, when, who để chỉ sự nhượng bộ.

Mệnh đề với “However”, “Nevertheless”, “Nonetheless”

Cấu trúc:

S + V. However/Nevertheless/Nonetheless ,S + V.
-> Đây là các trạng từ chỉ sự nhượng bộ, diễn tả sự đối lập hoặc mâu thuẫn với mệnh đề trước đó. Chúng được dùng để nối hai mệnh đề độc lập.

Ví dụ:

  • He was tired. However, he kept working.
    (Anh ấy mệt. Tuy nhiên, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc.)
  • The task was difficult. Nevertheless, she managed to complete it.
    (Nhiệm vụ rất khó khăn. Tuy nhiên, cô ấy vẫn hoàn thành nó.)

Chú ý: However, nevertheless, và nonetheless thường được dùng trong văn viết và ngăn cách hai mệnh đề độc lập với nhau. Cần chú ý dùng dấu câu hợp lý (chấm phẩy hoặc dấu phẩy).

Mệnh đề với “As” (Dù cho)

“As” cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự nhượng bộ, thường đi với tính từ hoặc trạng từ, mang nghĩa tương tự “although” nhưng nhấn mạnh hơn về tính chất hoặc điều kiện đối lập.

Cấu trúc:

Adj/Adv + as + S + V, S + V.

Ví dụ:

  • Tired as he was, he continued to work.
    (Dù mệt thế nào đi nữa, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc.)
  • Hard as she tried, she couldn’t solve the problem.
    (Dù cô ấy cố gắng thế nào, cô ấy vẫn không giải được bài toán.)

Chú ý: “As” trong trường hợp này đi với tính từ hoặc trạng từ để nhấn mạnh sự đối lập, thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc văn viết.

Mệnh đề với “Even if” 

“Even if” được sử dụng để diễn tả sự nhượng bộ mạnh mẽ, ngụ ý rằng một hành động sẽ vẫn xảy ra dù có điều kiện hoặc tình huống nào khác xảy ra.

Cấu trúc:

Even if + S + V, S + V.

Ví dụ:

  • Even if it rains tomorrow, we will still go hiking.
    (Thậm chí nếu trời mưa vào ngày mai, chúng tôi vẫn sẽ đi leo núi.)
  • Even if he apologizes, I won’t forgive him.
    (Thậm chí nếu anh ấy xin lỗi, tôi cũng sẽ không tha thứ.)

Mệnh đề với “Whether … or not” (Dù có … hay không)

“Whether … or not” là một cấu trúc nhượng bộ phổ biến khác, được sử dụng để chỉ rằng kết quả trong mệnh đề chính vẫn xảy ra dù điều kiện trong mệnh đề phụ có xảy ra hay không.

Cấu trúc:

Whether + S + V + or not, S + V.

Ví dụ:

  • Whether you like it or not, you have to finish your work.
    (Dù bạn có thích hay không, bạn vẫn phải hoàn thành công việc.)
  • Whether she comes or not, we will start the meeting on time.
    (Dù cô ấy có đến hay không, chúng tôi vẫn sẽ bắt đầu cuộc họp đúng giờ.)

Mệnh đề với “In any case” 

“In any case” là một trạng từ dùng để diễn đạt sự nhượng bộ, ngụ ý rằng dù có hoàn cảnh nào xảy ra thì sự kiện trong mệnh đề chính vẫn sẽ xảy ra.

Cấu trúc:

S + V. In any case, S + V.

Ví dụ:

  • We might not have enough food. In any case, we’ll make do with what we have.
    (Chúng ta có thể không có đủ đồ ăn. Dù sao đi nữa, chúng ta sẽ xoay sở với những gì chúng ta có.)
  • I’m not sure if he’ll agree. In any case, I’ll go ahead with my plan.
    (Tôi không chắc anh ấy có đồng ý không. Dù sao đi nữa, tôi vẫn sẽ tiến hành kế hoạch của mình.)

Có thể bạn quan tâm: Thành thạo ngữ pháp Mệnh đề quan hệ có dấu phẩy trong 10 phút

Chú ý khi sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ

Vị trí của mệnh đề nhượng bộ trong câu

Mệnh đề nhượng bộ có thể đứng đầu hoặc giữa câu, nhưng nếu mệnh đề nhượng bộ đứng đầu, cần sử dụng dấu phẩy để ngăn cách giữa mệnh đề nhượng bộ và mệnh đề chính.

Ví dụ:

  • Although it was raining, we went for a walk.
Mệnh đề nhượng bộ đứng giữa câu, không cần dấu phẩy.

Ví dụ:

  • We continued our journey although we were exhausted.

Lựa chọn liên từ phù hợp với ngữ cảnh

Các liên từ như although, though, even though, while, whereas, despite the fact that có thể thay thế nhau tùy thuộc vào mức độ trang trọng hoặc nhấn mạnh.
  • Althougheven though mang tính trang trọng hơn though, và even though nhấn mạnh sự đối lập mạnh hơn.
  • Whilewhereas được sử dụng để so sánh hai tình huống đối lập hoặc khác nhau.

Ví dụ:

  • Even though he studied hard, he didn’t pass the exam.
    (Nhấn mạnh sự bất ngờ và đối lập mạnh mẽ.)
  • Though it was late, we decided to watch another movie.
    (Ngữ cảnh thân mật, ít trang trọng hơn.)

Dùng đúng cấu trúc với “Despite” và “In spite of”

Despite” và “In spite of” không đi kèm với mệnh đề mà đi kèm danh từ, cụm danh từ, hoặc động từ dạng V-ing. Nếu muốn đi kèm với mệnh đề, bạn cần sử dụng “the fact that“.

Ví dụ:

  • Correct: Despite the rain, we went out.
  • Correct: Despite the fact that it was raining, we went out.
  • Incorrect: Despite it was raining, we went out.

Phân biệt mệnh đề chỉ sự nhượng bộ và mệnh đề chỉ nguyên nhân – kết quả

Không nên nhầm lẫn giữa mệnh đề chỉ sự nhượng bộ và mệnh đề chỉ nguyên nhân – kết quả (thường bắt đầu với because, since, as).

Ví dụ:

  • Although it was raining, we went out.
    (Sự nhượng bộ: Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn ra ngoài.)
  • Because it was raining, we stayed inside.
    (Nguyên nhân: Vì trời mưa, chúng tôi ở trong nhà.)

Xem thêm: Các động từ thể hiện quan hệ nguyên nhân – kết quả (A gây ra B) 

Bài tập mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ

Bài tập: Chọn đáp án đúng

1. ________ the weather was terrible, they decided to go ahead with their hiking trip.
a) Despite
b) Even if
c) Although
d) In case

2. She continued working on the project ________ the lack of support from her team.
a) although
b) in spite of
c) because
d) as if

3. ________ you apologize, I’m not going to change my mind.
a) Even though
b) No matter how
c) Even if
d) Despite

4. ________ she worked hard, she couldn’t meet the deadline due to unexpected problems.
a) Even though
b) As long as
c) However
d) No matter what

5. ________ careful he was, he still made a few mistakes in the report.
a) Although
b) As
c) Even if
d) As much as

6. We will finish the task on time, ________ the challenges we may face.
a) no matter how
b) regardless of
c) in spite of
d) even though

7. ________ he seems calm, he is actually very nervous inside.
a) However
b) Even if
c) No matter
d) Although

8. They decided to go ahead with the investment, ________ the potential risks involved.
a) despite
b) however
c) even though
d) regardless of

9. ________ the results of the test, I will continue supporting you in your studies.
a) As though
b) Despite
c) Regardless of
d) Although

10. ________ you finish the task on time, it won’t matter if the quality is poor.
a) Even though
b) Whether or not
c) No matter how
d) Despite

  1. c) Although the weather was terrible, they decided to go ahead with their hiking trip.
  2. b) She continued working on the project in spite of the lack of support from her team.
  3. c) Even if you apologize, I’m not going to change my mind.
  4. a) Even though she worked hard, she couldn’t meet the deadline due to unexpected problems.
  5. b) As careful he was, he still made a few mistakes in the report.
  6. b) We will finish the task on time, regardless of the challenges we may face.
  7. d) Although he seems calm, he is actually very nervous inside.
  8. d) They decided to go ahead with the investment, regardless of the potential risks involved.
  9. c) Regardless of the results of the test, I will continue supporting you in your studies.
  10. b) Whether or not you finish the task on time, it won’t matter if the quality is poor.

Tổng kết

Mệnh đề chỉ sự nhượng bộ là kiến thức cần có để hoàn thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn bởi mức độ thường xuyên sử dụng trong giao tiếp thường ngày cũng như tần suất xuất hiện trong các đề thi. Sau bài viết này, hy vọng bạn đã học được những kiến thức thật hay về mệnh đề chỉ sự nhượng bộ.

Bạn có thể tìm các nội dung về học thuật tương tự tại chuyên mục Grammar | Luyện Thi IELTS ONLINE. Chúc bạn học tập vui vẻ!