Get Ready for IELTS Listening – Unit 3 – Part 16
Kỹ năng nghe và chọn được đáp án đúng là một phần quan trọng của bài thi Listening IELTS. Các bạn hãy cùng luyện kỹ năng này qua bài nghe sau đây nhé:
A. BÀI TẬP NGHE
You will hear a group of students talking about a project they are planning to present.
Choose the correct letter, a, b or c.
(Bạn sẽ nghe một nhóm sinh viên nói về một dự án mà họ định thuyết trình. Chọn chữ cái đúng, a, b hoặc c.)
(Nguồn: Collins Get Ready for IELTS Listening)
1. Italian painting is
2. Who originally wants to discuss one painter?
3. Mandy suggests
4. Beth suggests Botticelli because
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
B. TRANSCRIPT
Bây giờ hãy cùng nhau xem nội dung cụ thể của bài nghe và câu hỏi, và tìm hiểu cách để làm bài nghe này một cách hiệu quả nhé:
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
Beth: OK, everyone. The first thing we have to decide is our topic.
Beth: Được rồi, mọi người. Điều đầu tiên chúng ta phải quyết định là chủ đề của chúng ta.
topic (n): chủ đề
Câu trên có cấu trúc A is B (A là B) với A là The first thing we have to decide và B là our topic
Câu trên sử dụng have to thay vì must để diễn tả một việc cần làm do hoàn cảnh bên ngoài tác động, không phải do ý chí chủ quan của người nói: việc quyết định topic là là một phần môn học, chứ không phải người nói (Beth) bắt mọi người làm.
I mean, what exactly are we going to talk about?
Ý tôi muốn nói là, chính xác điều gì mà chúng ta sẽ nói ở đây?
We know the course is Art History and the subject is Italian painting
húng ta biết rằng môn học là Lịch sử nghệ thuật và đối tượng là tranh vẽ của người Ý
subject(n): đối tượng
but that’s still too big.
nhưng nó vẫn quá rộng
big (a): rộng, lớn
(hàm ý ở đây có nghĩa là chủ đề này rộng,(có nhiều chủ đề con), chứ không phải mang ý nghĩa là rộng về mặt kích thước
We have to choose a particular topic
Chúng ta phải chọn ra một chủ đề cụ thể.
particular (a): cụ thể
Trong trường hợp này, người nói sử dụng “have to” thay vì “must” bởi việc phải chọn chủ đề là do hoàn cảnh tác động (hoàn cảnh: chủ đề Italian painting quá rộng, chứ không phải người nói (Beth) bắt những người khác phải làm vậy)
What do you think, Mandy?
Bạn nghĩ sao, Mandy?
Mandy: I think we should concentrate on a single painter.
Mandy: Tôi nghĩ chúng ta nên tập trung vào một họa sĩ cụ thể
concentrate on sth (v): tập trung vào một điều gì đó – đây là một dạng collocation kết hợp giữa động từ và giới từ.
Edward: But, on the other hand, if we discuss more than one artist
Edward: Nhưng, mặt khác, nếu chúng ta thảo luận nhiều hơn một họa sĩ
on the other hand: mặt khác
it’ll be easier to make comparisons and show the differences between them .
sẽ dễ dàng hơn để so sánh và chỉ ra những điểm khác biệt giữa họ.
make comparisons: so sánh
Câu có sử dụng dạng so sánh hơn với tính từ ngắn easier mang nghĩa dễ dàng hơn.
Trong câu trên có xuất hiện hiện tượng dùng chủ ngữ giả “it” báo hiệu rằng bạn sẽ được nghe vị ngữ (‘ll be easier) trước còn chủ ngữ thật (động từ nguyên thể to make comparisons…) sẽ được nghe sau.
Farouk: That’s a good idea, Edward.
Farouk: Đó là một ý tưởng hay đó, Edward
It’ll give us more to discuss.
Điều đó sẽ cho chúng ta nhiều điều hơn để thảo luận
Ngữ pháp: Chủ ngữ giả
Trong câu này có xuất hiện hiện tượng ngữ pháp so sánh hơn của tính từ “much” là “more”.
To discuss là động từ nguyên thể đóng vai trò thông tin phụ cho đại từ more (nhiều điều hơn), chỉ điều có thể làm với những điều này: có thể thảo luận về chúng
Mandy: Right. So the next thing is to decide which artists to look at.
Mandy: Được rồi. vậy điều tiếp theo là quyết định những họa sĩ nào để tìm hiểu
look at (v): tìm hiểu, xem xét – đây là một phrasal verb của động từ “look”
Ví dụ:
He is looking at a tree (Anh ấy đang nhìn vào một cái cây)
He is looking at solution to that problem (Anh ấy đang tìm hiểu cách giải quyết cho vấn đề đó)
“To look at” ở đây đóng vai trò như một thông tin phụ cho từ artist, chỉ Nghĩa vụ cần làm với những nghệ sĩ này: cần phải tìm hiểu họ.
I think we should definitely include Michelangelo.
Tôi nghĩ chắc chắn chúng ta nên bao gồm cả Michelangelo
definitely (adv): một cách chắc chắn
You know he painted the ceiling of the Sistine Chapel in Rome.
Các bạn biết là ông ý đã vẽ vòm nhà nguyện Sistine ở Rome
ceiling (n) trần nhà, vòm nhà
He’s very famous … and what about Leonardo da Vinci?
Ông ý rất nổi tiếng … và thế còn Leonardo da Vinci?
Cấu trúc What about +N được sử dụng để để hỏi thông tin hoặc ý kiến về một vấn đề hoặc việc làm nào đó (ở đây muốn hỏi ý kiến về việc tìm hiểu họa sĩ Leonardo da Vinci.)
They were both great painters.
Họ đều là những họa sĩ tuyệt vời.
What do you think Beth?
Bạn nghĩ như nào hả Beth?
Beth: They’re OK, I suppose
Beth: Tôi cho rằng họ đều ổn
But don’t you think everyone else will choose them ?
Nhưng bạn có nghĩ là những người khác sẽ chọn họ không.
Đây là một câu hỏi dạng phủ định, thường được dùng với mục đích: muốn người nghe đồng ý với mình (ở đây người nói đang khá chắc chắn về việc những nhóm khác sẽ chọn các họa sĩ họ vừa liệt kê => nói ra câu hỏi để tìm sự đồng ý từ người nghe.
How about Botticelli? His painting is very different from the other two.
Thế còn Botticelli thì sao? Tranh vẽ của ông ấy rất khác biệt so với 2 người kia
Cấu trúc How about +N được sử dụng để đưa ra gợi ý (ở đây người nói đang gợi ý về họa sĩ Botticelli)
Farouk: I agree with Beth. Why don’t we have Michelangelo and Botticelli?
Farouk: Tôi đồng ý với Beth. Tại sao chúng ta không đề cập Michelangelo và Botticelli nhỉ?
agree with sb (v): đồng ý với ai
Why don’t we ….: Để đưa ra một lời đề nghị, lời gợi ý, ở đây là lời gợi ý “hãy đề cập đến Michelangelo và Botticelli”
Edward: I’m happy with that. Everyone else OK with it?
Edward: Tôi thấy ổn với điều đó. Mọi người khác cảm thấy ổn chứ?
C. GIẢI THÍCH ĐÁP ÁN
Sau khi làm xong bài nghe, các bạn hãy xem phần giải thích đáp án ở dưới đây nhé
Phần giải thích đáp án
CÂU 1 | Cách làm chung: đọc kĩ đáp án và xác định dạng thông tin cần chú ý, để ý đến thông tin này trong khi nghe. Xác định điểm giống nhau và khác nhau giữa các đáp án. Thông tin cần được nghe sẽ làm rõ đối tượng nhắc đến là Italian painting. So sánh với câu tương ứng trong bài nghe |
CÂU 2 | Thông tin cần được nghe ở đây là tên người muốn đề cập đến việc thảo luận một người họa sĩ. So sánh với câu tương ứng trong bài nghe |
CÂU 3 | Thông tin cần được nghe ở đây là gợi ý tên những họa sĩ sẽ được thảo luận. So sánh với câu tương ứng trong bài nghe |
CÂU 4 | Thông tin cần được nghe ở đây là lý do tại sao Beth lại gợi ý Botticelli. So sánh với câu tương ứng trong bài nghe |
Để hiểu rõ bài nghe hơn, các bạn hãy cùng nghe lại đoạn audio nhé:
D. BẢNG TỔNG HỢP TỪ VỰNG
Các bạn hãy xem bảng tổng hợp từ vựng dưới đây nhé!
Từ | Nghĩa |
---|---|
subject (n) We know the course is Art History and the subject is Italian painting , but that’s still too big | đối tượng (danh từ) Chúng ta biết rằng môn học là Lịch sử nghệ thuật và đối tượng là tranh vẽ của người Ý nhưng nó vẫn quá rộng |
concentrate on sth (v) I think we should concentrate on a single painter | tập trung vào điều gì đó (động từ) Tôi nghĩ chúng ta nên tập trung vào một họa sĩ cụ thể |
on the other hand But, on the other hand, if we discuss more than one artist, it’ll be easier to make comparisons and show the differences between them | mặt khác Nhưng, mặt khác, nếu chúng ta thảo luận nhiều hơn một họa sĩ, sẽ dễ dàng hơn để so sánh và chỉ ra những điểm khác biệt giữa họ. |
look at (v) So the next thing is to decide which artists to look at | tìm hiểu, xem xét (động từ) (chú ý phân biệt với nghĩa đen của từ “nhìn vào” Ví dụ: He is looking at a tree (Anh ấy đang nhìn vào một cái cây) He is looking at solution to that problem (Anh ấy đang tìm hiểu cách giải quyết cho vấn đề đó) Vậy điều tiếp theo là quyết định những họa sĩ nào để tìm hiểu. |
definitely (adv) I think we should definitely include Michelangelo | một cách chắc chắn (trạng từ) Tôi nghĩ chắc chắn chúng ta nên bao gồm cả Michelangelo |
Why don’t we… Why don’t we have Michelangelo and Botticelli? | Tại sao chúng ta không…..nhỉ? (Để đưa ra một lời đề nghị, lời gợi ý, mà lời gợi ý đó xuất phát từ suy nghĩ của bản thân) Tại sao chúng ta không đề cập Michelangelo và Botticelli nhỉ? |
agree with sb I agree with Beth | đồng ý với ai Tôi đồng ý với Beth |
make comparison But, on the other hand, if we discuss more than one artist, it’ll be easier to make comparisons and show the differences between them | so sánh Nhưng, mặt khác, nếu chúng ta thảo luận nhiều hơn một họa sĩ, sẽ dễ dàng hơn để so sánh và chỉ ra những điểm khác biệt giữa họ. |
ceiling (n) he painted the ceiling of the Sistine Chapel in Rome | trần nhà, vòm nhà Ông ấy đã vẽ vòm nhà nguyện Sistine ở Rome |