Tổng hợp kiến thức về cấu trúc Otherwise đầy đủ nhất
Chắc hẳn các bạn đã từng nhiều lần nhìn thấy từ “otherwise” xuất hiện trong các văn bản hay các bài báo bằng Tiếng Anh. Tuy nhiên, có lẽ chúng ta chưa hiểu hết về các kiến thức liên quan đến cấu trúc “otherwise” này. Vậy hãy cùng IZONE tìm hiểu tất tần tật trong bài viết này nhé!
Tổng quan về Otherwise
Định nghĩa
Theo từ điển Oxford, Otherwise /ˈʌðəwaɪz/ mang các nét nghĩa như sau:
Otherwise nếu đóng vai trò là liên từ sẽ mang nghĩa là “nếu không thì”, thường để chỉ các ý hoặc mệnh đề trái ngược. |
Ví dụ:
-
Linda should bring her coat, otherwise, she will get cold.
(Linda nên mang theo áo khoác, nếu không cô ấy sẽ bị lạnh) -
You must do your homework before class, otherwise you will be punished
(Bạn phải làm bài tập về nhà trước khi đến lớp, nếu không bạn sẽ bị phạt)
Otherwise nếu đóng vai trò là tính từ có nghĩa là “không như giả định” hoặc “khác”. |
Ví dụ:
-
The wedding ceremony is absolutely otherwise in my imagination.
(Lễ cưới khác hoàn toàn so với những gì tôi tưởng tượng) -
She performances otherwise when she studied at school.
(Cô ý thể hiện khác hẳn khi cô ấy đi học ở )
Vị trí khi dùng Otherwise trong câu
-
Otherwise đứng giữa câu hoặc giữa hai mệnh đề
Otherwise đứa giữa câu/2 mệnh đề khi đóng vai trò là một liên từ hoặc trạng từ. Với vị trí này, cấu trúc câu của otherwise như sau:
Clause 1 + otherwise + Clause 2
hoặc
S + otherwise + V + O
|
Ví dụ:
My sister and I must go home now otherwise my parents will be angry
(Tôi và chị gái phải về nhà ngay nếu không bố mẹ tôi sẽ nổi giận)
We must hurry otherwise we won’t be able to buy a pair of tickets.
(Chúng ta phải nhanh lên nếu không chúng ta sẽ không mua được cặp vé nào cả)
-
Otherwise đứng cuối câu
Otherwise đứng cuối câu khi đóng vai trò là tính từ, thường được sử dụng để chỉ ra một sự vật/hiện tượng khác với những gì đã được nhắc đến trước đó. Cấu trúc câu trong trường hợp này như sau:
S + to be + otherwise |
Ví dụ:
-
Everyone thought he was the one I loved, he was otherwise
(Mọi người đều nghĩ anh ấy là người tôi yêu, nhưng anh ta không phải) -
My mother thinks I am fine but the truth is otherwise.
(Mẹ tôi nghĩ tôi ổn nhưng sự thật thì khác.)
Cách dùng cấu trúc Otherwise
Otherwise làm từ nối trong câu (Conjunction)
Khi đóng vai trò của một liên từ dùng để nối 2 mệnh đề, “otherwise” mang nghĩa là “nếu không thì”. |
Ví dụ:
-
I have to run faster, otherwise, I will miss the last train
(Tôi phải chạy nhanh hơn, nếu không tôi sẽ lỡ chuyến tàu cuối cùng) -
You’d better go to the hospital, otherwise your health will get worse.
(Bạn nên đến bệnh viện, nếu không sức khoẻ của bạn sẽ trở nên tệ hơn)
Otherwise với nghĩa “không giống giả định”
Với hàm nghĩa này, “otherwise” dùng để thể hiện một sự vật/hiện tượng khác hoàn toàn so với hoặc những gì được nhận định trước đây. |
Ví dụ:
-
Everyone believe that Charles is Henry’s son, but the genetic test is otherwise.(Mọi người đều tin rằng Charles là con của Henry, nhưng xét nghiệm ADN thì không phải)
-
She might told her father she was able to deal with any difficult situation, but the truth is otherwise (Cô ấy có thể nói với bố cô ấy rằng cô ấy có thể đối mặt với bất cứ hoàn cảnh khó khăn nào, nhưng sự thật thì khác.)
Otherwise với nghĩa “bình thường không như vậy“ hay “không như vậy“
Otherwise mang ý nghĩa “bình thường không như vậy“ khi đóng vai trò là một trạng từ, nhằm diễn đạt một sự vật/hiện tượng có khả năng xảy ra hoặc một sự thật ngoại trừ những điều vừa được nhắc tới. |
Ví dụ:
-
Flowers must be frozen in case they are delivered a long distance. Preserved otherwise they could be wilted.
(Hoa phải được ướp lạnh nếu chúng được vận chuyển với quãng đường dài. Nếu không chúng sẽ bị héo)
Phân biệt với các cấu trúc dễ nhầm lẫn
Phân biệt cấu trúc otherwise và however
Trong quá trình học về chủ đề liên từ, chúng ta rất có thể nhầm lẫn giữa cách sử dụng và ý nghĩa của however và otherwise. Hãy áp dụng những kiến thức sau đây để phân biệt:
Otherwise và However đều có chức năng trạng từ tuy nhiên có sự khác nhau về vị trí: Trong khi However thường đứng sau trạng từ hoặc tính từ của nó thì Otherwise thường đứng sau động từ
Ví dụ:
-
She is not too beautiful, however, she is very intelligent.
(Cô ấy không quá xinh đẹp, tuy nhiên cô ấy rất thông minh).
-
Jasmine studied hard otherwise she could have failed in the national exam.
(Jasmine đã học rất chăm chỉ nếu không cô ấy đã thất bại trong kì thi đại học)
Phân biệt cấu trúc otherwise và unless
Unless là một trong những cấu trúc khá phổ biến nhằm diễn tả điều kiện ngược lại hoặc điều kiện không xảy ra, có thể tương tự như “if not” hoặc “otherwise“,
Tuy nhiên giữa 2 cấu trúc này khác nhau ở cách sử dụng. Trong khi Unless diễn tả khả năng xảy ra của một sự việc hay hành động ở hiện tại, thì otherwise được sử dụng khi đề cập đến kết quả của sự việc hay hành động.
Do đó, trong nhiều trường hợp chúng ta không thể sử dụng Unless thay thế cho Otherwise và ngược lại.
-
Apply moisturizer cream. If you don’t, your skin will get dry
= Unless you apply moisturizer cream, your skin will get dry.
= Apply moisturizer cream, otherwise your skin will get.
(Hãy bôi kem dưỡng ẩm, nếu không da bạn sẽ bị ) -
Unless you invite, he won’t come to your wedding.
= You should invite him, otherwise he won’t come to your wedding.
(Nếu bạn không mời, anh ấy sẽ không đến đám cưới của bạn)
Xem thêm: “Các Loại Câu Điều Kiện Và Cách Phân Biệt Chúng“
Bài tập thực hành
Bài 1: Chọn đáp án đúng:
1. You hate him. Why do you want to pretend {blank}?
2. I hope she thinks differently {blank} She will be old-fashioned.
3. Of course she hates him {blank}, she wouldn’t care about his life.?
4. I will meet you at the party tonight {blank} I can cancel my class.
5. I have to apply for a scholarship {blank}. I won’t be able to study abroad.
Điểm số của bạn là % - đúng / câu
Bài 2: Điền Unless, Otherwise hoặc If vào các ô trống dưới đây:
1. Your mother should go to the hospital, her disease will get worse.
2. Serein is when she becomes Henry’s girlfriend.
3. I will punish you you don’t do homework.
4. My mother thought my brother was hard-working, but the truth is
5. you wear a coat, you will get cold.
6. Her cover letter shows that she is a talented person in human resources major but her work productivity shows
Điểm số của bạn là % - đúng / câu
Vậy là IZONE đã giới thiệu tới bạn đầy đủ thông tin về cấu trúc và cách sử dụng Otherwise, bên cạnh đó là phân biệt cấu trúc này với những cấu trúc tương đồng dễ nhầm lẫn qua các ví dụ cụ thể. IZONE mong rằng qua bài viết bạn sẽ ứng dụng Otherwise hiệu quả và đừng quên luyện tập bằng bài tập thực hành nhé!