Delighted đi với giới từ gì? Ứng dụng delighted trong giao tiếp bằng tiếng Anh
Bạn đã bao giờ tự hỏi, khi sử dụng từ “delighted,” chúng ta nên kết hợp nó với những giới từ nào chưa? Trong bài viết này, IZONE sẽ trả lời những câu hỏi: Delighted đi với giới từ gì?, Delighted to V hay Ving,.. Hãy cùng tìm hiểu nhé.
Delighted là gì?
Định nghĩa Delighted trong tiếng Anh
Theo từ điển Oxford, “delighted” mang nghĩa là “feeling or showing great pleasure”, tức là “vui mừng”, “phấn khích”.
Từ này xuất phát từ động từ “delight”, mang nghĩa “please (someone) greatly” (làm ai đó cảm thấy hài lòng, vui sướng.)
Ví dụ:
- Sarah was delighted when she discovered that she had won the scholarship to study abroad. (Sarah vui mừng khi biết mình giành được học bổng du học.)
- As the curtains rose, the audience was delighted by the breathtaking performance of the talented dancers. (Khi tấm màn được kéo lên, khán giả phấn khích bởi màn trình diễn ngoạn mục của các vũ công tài năng.)
Lưu ý: Bản thân từ delighted đã thể hiện sắc thái mạnh – “feeling/showing great pleasure” nên khi sử dụng từ này ta không cần sử dụng các trạng từ chỉ mức độ nữa (như: very, highly,…). Thay vào đó, ta nên sử dụng delighted với những việc mà mình thực sự cảm thấy thỏa mãn, còn đối với những việc nhỏ nhặt thì không nên dùng bởi như thế sẽ gây ra cảm giác bị gượng. |
Ví dụ:
- I am very delighted with the new book I bought. (Tôi hài lòng với cuốn sách mới mua.)
=> Trong trường hợp trên, dùng delighted sẽ khá gượng vì niềm vui khi có cuốn sách mới cũng không hẳn là việc mà mình thực sự cảm thấy thỏa mãn, vui sướng tột cùng. Thay vào đó, ta nên thay “delighted” bằng những từ có cùng nghĩa nhưng sắc thái nhẹ nhàng hơn, như: pleased, satisfied,…
=> I am very pleased / satisfied with the new book I bought. (Tôi hài lòng với cuốn sách mới mua.)
Ngoài ra, từ delighted còn khá trang trọng (formal) nên người học chỉ nên sử dụng từ này trong bối cảnh phù hợp, tránh lạm dụng trong những trường hợp không cần thiết.
Word family của Delighted
Dưới đây là bảng tổng hợp một số từ thuộc Word family với từ “delighted”, các bạn có thể tham khảo thêm:
Từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
delight (n) |
niềm vui sướng, cảm giác thích thú |
The children’s faces lit up with delight as they opened their presents on Christmas morning. (Những gương mặt trẻ thơ rạng ngời niềm vui khi được mở quà vào buổi sáng Giáng sinh.) |
delight (v) |
làm cho phấn khích, làm cho thích thú |
The chef’s new dessert recipe never failed to delight the taste buds of those who tried it. (Công thức món tráng miệng mới của đầu bếp chưa bao giờ làm hài lòng vị giác của những người đã thử nó.) |
delighted (adj) |
vui mừng, phấn khích |
Maria was delighted to receive an unexpected letter from her long-lost friend. (Maria rất vui mừng khi nhận được một lá thư bất ngờ từ người bạn đã mất từ lâu của mình.) |
delightedly (adv) |
một cách vui mừng, một cách phấn khích |
After weeks of anticipation, she opened the package and smiled delightedly at the beautiful gift inside. (Sau nhiều tuần chờ đợi, cô mở gói hàng ra và mỉm cười thích thú trước món quà xinh xắn bên trong.) |
delightful (adj) |
Cực kỳ thú vị, khiến ai đó say mê |
The picnic in the park was made even more enjoyable by the delightful weather and the laughter of friends. (Chuyến dã ngoại ở công viên càng trở nên thú vị hơn bởi thời tiết dễ chịu và tiếng cười đùa của bạn bè.) |
delightfully (adv) |
một cách thú vị |
This small hotel is delightfully situated overlooking one of Amsterdam’s main canals. (Khách sạn nhỏ này có vị trí thú vị nhìn ra một trong những con kênh chính của Amsterdam.) |
delightedness (n) |
sự vui mừng, sự phấn khích |
Upon receiving the unexpected gift, her face lit up with sheer delightedness.(Nhận được món quà bất ngờ, khuôn mặt của cô ấy sáng bừng lên với sự phấn khích không giấu được.) |
Các cấu trúc Delighted trong tiếng Anh và cách sử dụng
Cấu trúc delighted + danh từ
Cấu trúc delighted + danh từ thường được sử dụng để mô tả sự hạnh phúc, hài lòng, hoặc vui mừng của ai đó đối với một tình huống, sự kiện, hoặc thông tin nào đó.
Ví dụ:
- He couldn’t hide his delighted smile when he received the promotion at work. (Anh ấy không thể che giấu nụ cười hạnh phúc khi anh ấy được thăng chức trong công việc.)
- When she opened the acceptance letter from her dream university, she wore a delighted expression that lasted for hours.
(Khi cô ấy mở lá thư chấp nhận từ trường đại học mơ ước của mình, cô ấy liền có biểu cảm hạnh phúc kéo dài suốt vài giờ.)
Cấu trúc delighted + to V
Cấu trúc delighted + to V thường được sử dụng để diễn đạt sự hạnh phúc hoặc sự vui mừng của ai đó khi thực hiện hành động nào đó.
Ví dụ:
- She was delighted to receive the award for her outstanding contributions to the community. (Cô ấy rất vui mừng khi nhận được giải thưởng cho những đóng góp xuất sắc của mình cho cộng đồng.)
- I am delighted to inform you that your proposal has been accepted. (Tôi rất vui mừng thông báo cho bạn biết rằng đề xuất của bạn đã được chấp nhận.)
- They were delighted to meet their favorite celebrity in person. (Họ rất vui mừng khi được gặp trực tiếp người nổi tiếng mà họ yêu thích.)
Cấu trúc delighted kết hợp với mệnh đề
Cấu trúc delighted + mệnh đề được sử dụng khi người nói muốn diễn đạt sự hạnh phúc hoặc sự vui mừng của mình đối với một sự kiện hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ:
- I am delighted that you could join us for dinner tonight. (Tôi rất vui mừng vì bạn có thể tham gia bữa tối của chúng tôi tối nay.)
- She was delighted when she heard that her favorite band would be performing live in the city. (Cô ấy rất vui mừng khi nghe nói rằng ban nhạc yêu thích của cô ấy sẽ biểu diễn trực tiếp trong thành phố.)
- We are delighted that the project was completed ahead of schedule. (Chúng tôi rất vui mừng vì dự án đã hoàn thành sớm hơn kế hoạch.)
Cấu trúc Delighted đi với giới từ gì trong tiếng Anh
Thông thường, delighted sẽ đi với các giới từ: by, at, with, about, for. Cấu trúc “delighted” khi kết hợp với các giới từ đều mang nghĩa hạnh phúc, phấn khởi hoặc hài lòng với việc gì đó hoặc cho ai đó. Do đó, các cấu trúc có thể được sử dụng linh hoạt. Dưới đây là bảng cấu trúc Delighted đi với giới từ trong tiếng Anh.
Cấu trúc |
Nghĩa |
Ví dụ |
be delighted by something |
vui mừng hoặc hài lòng bởi điều gì (nhấn mạnh vào lý do khiến ai đó cảm thấy vui sướng) |
She was delighted by the beautiful bouquet of flowers he gave her on their anniversary. (Cô ấy rất vui mừng vì bó hoa tuyệt vời mà anh chàng tặng cô trong dịp kỷ niệm.) |
be delighted about something |
vui/ hài lòng/ phấn khởi về điều gì (nhấn mạnh vào sự việc ảnh hưởng trực tiếp đến người nói nhưng họ không thể thay đổi hay kiểm soát) |
They are delighted about the upcoming vacation to a tropical island. (Họ rất vui mừng và háo hức về chuyến nghỉ sắp tới ở một hòn đảo nhiệt đới.) |
be delighted at something |
vui mừng hay hài lòng vì điều gì (nhấn mạnh vào việc ai đó thể hiện sự vui mừng trước điều gì đó bất ngờ hoặc ngạc nhiên) |
The team was delighted at the news of securing a major contract. (Đội ngũ rất vui mừng khi nghe tin về việc ký kết một hợp đồng lớn.) |
be delighted with something |
phấn khởi hoặc vui với điều gì (nhấn mạnh vào việc ai đó vui mừng vì đã đã được/có được điều gì) |
He was delighted with the surprise birthday party that his friends organized for him. (Anh ta rất phấn khởi với bữa tiệc sinh nhật bất ngờ mà bạn bè tổ chức.) |
be delighted for somebody |
vui hoặc phấn khởi cho ai đó |
She was delighted for her sister when she heard about the job promotion. (Cô ấy rất vui mừng cho chị gái khi nghe tin về việc thăng chức trong công việc.) |
Phân biệt cấu trúc delighted và delightful khi dùng trong Writing
Nhìn chung, delighted và delightful đều mang nghĩa chung là thú vị, say mê nhưng nghĩa có khác nhau một chút.
Delighted |
Delightful |
|
|
I am delighted with the results of the cultural competition, where our team took first place. (Tôi rất vui mừng với kết quả cuộc thi văn hóa, nơi mà nhóm của chúng tôi đạt giải nhất) |
The trip to this small town was a delightful experience with cozy cafes and stunning natural scenery. (Chuyến đi đến thị trấn nhỏ này là một trải nghiệm thú vị với những quán cà phê ấm cúng và cảnh đẹp tự nhiên tuyệt vời.) |
Ứng dụng delighted trong giao tiếp hiệu quả
Để có thể ứng dụng delighted trong giao tiếp hiệu quả, bạn có thể dùng từ này trong những trường hợp muốn bày tỏ sự vui mừng, phấn khích vì sự kiện nào đó. Hoặc bạn có thể dùng để thay thế cho các từ: happy, pleases, glad,… Hãy tham khảo ví dụ dưới đây để hiểu cách dùng của delighted nhé.
Tình huống:
Ở một quán cà phê, hai người bạn, Emily và Alex, gặp nhau sau một thời gian không gặp.
Emily: “Alex! Long time no see! How have you been?”
|
Alex: “Hey, Emily! I’ve been good, thanks. Just got back from a vacation, and I must say, it was absolutely delightful!”
|
Emily: “That’s wonderful! I’m delighted to hear that. Where did you go?”
|
Alex: “I visited some charming coastal towns. The scenery was so delightful, and the people were incredibly friendly.”
|
Emily: “Sounds amazing! I’m delighted you had such a great time. By the way, I wanted to share some exciting news. I got a promotion at work!”
|
Alex: “Emily, that’s fantastic news! I’m genuinely delighted for you. Congratulations!”
|
Emily: “Thank you, Alex! Your support means a lot. I’m looking forward to the new challenges.”
|
Alex: “I’m sure you’ll do great. How about we celebrate your success with dinner this weekend? I’d be delighted to treat you!”
|
Emily: “That’s a lovely idea, Alex! I’d be delighted to join you. Thank you for the offer!”
|
Trong đoạn hội thoại trên, từ “delighted” được sử dụng để diễn đạt sự hạnh phúc, niềm vui, và sự hài lòng trong nhiều tình huống khác nhau, với nhiều cấu trúc như: delighted + giới từ, delighted + mệnh đề, delighted + to V,... Trong đó delighted có thể dùng để miêu tả trạng thái tinh thần, đánh giá trải nghiệm du lịch, chúc mừng thành công, và đề xuất cuộc hẹn.
Ngoài ra, delighted cũng được sử dụng để trả lời trong IELTS Speaking, bạn có thể tham khảo ví dụ dưới đây để hiểu thêm nhé.
Giám khảo IELTS:
“Tell me about a special event or celebration you attended recently.”
|
Thí sinh trả lời:
“I’d be delighted to share! Last month, I had the opportunity to attend a close friend’s wedding, and it was an absolutely delightful experience. The venue was stunning, adorned with beautiful decorations, and the joyous atmosphere was infectious. Witnessing the couple exchange vows and celebrate with their loved ones was truly heartwarming. I felt delighted to be part of such a joyous occasion.”
|
Dịch:
Giám khảo IELTS:
“Hãy kể cho tôi nghe về một sự kiện hoặc lễ kỷ niệm đặc biệt mà bạn đã tham dự gần đây.”
|
Thí sinh trả lời:
“Tôi rất vui được chia sẻ! Tháng trước, tôi có cơ hội tham dự đám cưới của một người bạn thân, và đó là một trải nghiệm vô cùng thú vị. Địa điểm tổ chức rất đẹp, được trang trí đẹp mắt và không khí vui vẻ lan tỏa khắp phòng. Chứng kiến cặp đôi trao nhau lời thề và ăn mừng cùng những người thân yêu thật sự rất cảm động. Tôi cảm thấy rất vui khi được tham gia vào dịp vui vẻ như vậy”.
|
Trong câu trả lời trên, từ “delighted” được dùng để diễn tả niềm vui và hạnh phúc của người nói khi tham dự đám cưới. Sử dụng từ này có thể nâng cao ấn tượng chung về khả năng truyền đạt cảm xúc và trải nghiệm bằng tiếng Anh của người nói với giảm khảo.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây chỉ là một trong rất nhiều từ tiếng Anh để diễn đạt cảm xúc vui vẻ, hạnh phúc, ngoài ra có rất nhiều từ khác. Vì vậy, bạn nên sử dụng linh hoạt các từ khác nhau để tăng điểm Lexical Resources của mình.
Bài tập vận dụng
Để có thể thành thạo sử dụng cấu trúc Delighted và các từ liên quan, hãy thử sức bằng cách làm bài tập rèn luyện dưới đây nhé!
Điền Delight(s)/ Delighted/ Delightful vào chỗ trống:
1. The unexpected news brought her great .
2. The new employee was to meet the team and start the new job.
3. The garden was filled with flowers of various colors.
4. The children’s laughter was a sound on the playground.
5. We were with the warm welcome we received from the host family.
6. The success of the project was a achievement for the entire team.
7. The breathtaking view from the mountaintop was absolutely .
8. After a long day of hiking, discovering a beautiful waterfall was a surprise.
9. The aroma of freshly baked cookies was .
10. The team was to be recognized for their hard work during the award ceremony.
Điểm số của bạn là % – đúng / câu