Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns) trong tiếng Anh: Tổng hợp lý thuyết & Bài tập vận dụng
Bài viết này cung cấp kiến thức lý thuyết toàn diện về Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns) trong tiếng Anh, cách sử dụng đúng ngữ pháp trong các tình huống cụ thể và những lưu ý quan trọng. Đồng thời, các bài tập đi kèm sẽ giúp bạn củng cố và thực hành hiệu quả, từ đó nắm vững cách sử dụng đại từ phản thân một cách chính xác trong giao tiếp và viết lách.
Đại từ phản thân trong tiếng Anh là gì?
Đại từ phản thân (reflexive pronouns) là loại đại từ được sử dụng để chỉ một hành động mà chủ ngữ của câu thực hiện lên chính mình. Đại từ phản thân tiếng Anh bao gồm: Herself/ Himself/ Myself/ Yourself(số ít), Yourselves (số nhiều)/ Ourselves/ Themselves/ Itself |
Ví dụ:
- She prepared the dinner herself.
(Cô ấy tự tay chuẩn bị bữa tối cho chính mình.)
Dưới đây là bảng chuyển đổi từ đại từ nhân xưng ➜ đại từ phản thân:

Vị trí của đại từ phản thân trong câu
Về cơ bản, vị trí của đại từ đứng ở 4 vị trí trong câu bao gồm:
Đứng sau danh từ làm chủ ngữ
My brother himself fixed the car.
(Danh từ – Đại từ phản thân)
Đứng sau động từ
She taught herself to dance.
(Động từ – Đại từ phản thân)
Đứng sau giới từ
Minh often talks to himself when he is alone.
(Giới từ – Đại từ phản thân)
Đứng cuối câu
Anna’s children can dress themselves.
Cách dùng đại từ phản thân trong tiếng Anh

1/ Reflexive Pronouns dùng làm tân ngữ trong câu
Khi chủ ngữ và tân ngữ trong câu đều chỉ về cùng một người, nhóm người, hoặc vật, chúng ta có thể sử dụng đại từ phản thân để thay thế cho tân ngữ.
Ví dụ:
- Nam bought a gift for himself.
(Nam đã mua một món quà cho mình.)“Nam” (tên riêng) là chủ ngữ và “himself” (mình) là tân ngữ, cả hai đều chỉ về cùng một người. - Their children prepared the meal themselves.
( Những đứa trẻ của họ đã tự chuẩn bị bữa ăn.)“Their children” (Những đứa trẻ của họ) là chủ ngữ và “themselves” (mình) là tân ngữ, cùng chỉ về cùng một nhóm người.
2/ Reflexive Pronouns dùng làm tân ngữ cho giới từ
Đại từ phản thân sẽ đứng ngay sau giới từ, biểu thị rằng hành động hoặc trạng thái của giới từ hướng về chính chủ ngữ.
Ví dụ
- Sarah is sitting next to herself.
(Sarah đang ngồi cạnh mình.) - He took the book from himself.
(Anh ấy đã lấy cuốn sách từ chính mình.)
3/ Reflexive Pronouns dùng để nhấn mạnh chủ thể của hành động
Đại từ phản thân có thể được sử dụng để nhấn mạnh chủ thể của hành động trong câu. Khi đó, nó thường đứng ngay sau chủ ngữ hoặc động từ để làm rõ rằng chính chủ thể đó thực hiện hành động.
Ví dụ
- James’s friends completed the project themselves without any help (Những người bạn của Jame đã hoàn thành dự án hoàn toàn một mình mà không cần sự giúp đỡ.)
Một số lưu ý khi sử dụng đại từ phản thân trong tiếng Anh
Khi sử dụng đại từ phản thân trong tiếng Anh, có một số lưu ý quan trọng cần nhớ để tránh nhầm lẫn và sử dụng chính xác.
Đại từ phản thân không được sử dụng với các động từ diễn tả những hành động mà con người thường tự làm cho chính mình theo cách tự nhiên. |
Ví dụ:
- Các động từ như dress (mặc quần áo), wash (rửa mặt, giặt đồ), shave (cạo râu)…
Đại từ phản thân dùng để nhấn mạnh nhưng không thể thay thế được chủ ngữ |
Ví dụ:
- Myself will handle the problem. (Sai vì “myself” không thể làm chủ ngữ.)
Bài tập vận dụng về Đại từ phản thân
Bài tập 1 Điền đại từ phản thân thích hợp
1. I frequently look at in the mirror.
2. Minh’s friends enjoyed at the party.
3. Anna taught to play the guitar.
4. Quang hurt while playing football.
5. My friends and I prepared the meal by .
Bài tập 2 Xác định và sửa lỗi sai trong các câu sau (nếu có).
1. She introduced myself to the new colleagues.
2. They made the decision by himself.
3. I always remind myself to work harder.
4. He looked at me in the mirror instead of himself.
5. Lan and I will complete the project ourselves.
Bài tập 3 Dịch câu sau sang tiếng Anh có sử dụng đại từ phản thân
1. Mai tự hào về bản thân mình vì đã đạt được giải thưởng.
2. Anh ấy tự sửa xe mà không cần ai giúp đỡ.
3. Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời một mình trong kỳ nghỉ.
4. Họ tự dọn dẹp phòng sau bữa tiệc.
Đáp án:
- Myself
- Themselves
- herself
- himself
- ourselves.
- myself ➜ herself
- Himself ➜ themselves.
- Không sai.
- Không sai.
- Không sai.
- Mai is proud of herself for winning the award.
- He fixed the car by himself without anyone’s help.
- We had a great time by ourselves on vacation.
- They cleaned the room themselves after the party.
Hy vọng những kiến thức lý thuyết và bài tập vận dụng đã cung cấp sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng đại từ phản thân một cách chính xác trong giao tiếp và viết tiếng Anh.
Tham khảo thêm các bài viết ngữ pháp phổ thông:
Cấu trúc will – Các cấu trúc phổ biến, cách dùng và bài tập
Trạng từ quan hệ (Relative Adverbs) là gì? Tổng hợp kiến thức từ A-Z