Cấu trúc insist đi với giới từ gì? Tổng hợp các cấu trúc insist và cách ứng dụng chính xác
Insist là gì? Cấu trúc insisted đi với giới từ gì? Hãy cùng IZONE tìm hiểu tất tần tật cách dùng insist trong bài viết này, bạn nhé!
Insist là gì?
Định nghĩa insist trong tiếng Anh
Theo từ điển Cambridge, “insist” là “to say firmly or demand forcefully, especially when others disagree with or oppose what you say”
Như vậy, “insist” có nghĩa là “khăng khăng, nhất quyết về việc gì đó, đặc biệt là khi người khác không đồng ý với những gì bạn nói”.
Ví dụ:
- Despite feeling unwell, he insisted on attending the important business meeting. (Mặc dù cảm thấy không khỏe nhưng anh ấy vẫn nhất quyết tham dự cuộc họp kinh doanh quan trọng.)
The customer insisted on speaking to the manager to express their dissatisfaction with the service.(Khách hàng nhất quyết muốn nói chuyện với người quản lý để bày tỏ sự không hài lòng với dịch vụ.)
Word family của Insist
Word family đề cập đến một nhóm các từ có mối quan hệ với nhau về nguồn gốc hoặc từ loại (danh từ, động từ, tính từ hay trạng từ). Các từ trong một word family thường mang nét nghĩa giống nhau, trong khi khác biệt giữa những từ này nằm ở vị trí và cách sử dụng của chúng trong câu.
Dưới đây là một số từ thuộc “word family” của từ “insist”:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ | |
Insist (v) | Kiên quyết, nhấn mạnh, đòi hỏi. | The teacher insists that all assignments be submitted on time. | Giáo viên nhấn mạnh rằng tất cả các bài tập phải được nộp đúng thời hạn. |
Insistence (n) | Sự kiên quyết, sự nhấn mạnh, sự đòi hỏi. | His repeated insistence on the importance of teamwork contributed to the project’s success. | Sự nhấn mạnh nhiều lần của ông về tầm quan trọng của tinh thần đồng đội đã góp phần vào sự thành công của dự án. |
Insistent (adj) | Kiên quyết, nhấn mạnh, đòi hỏi mạnh mẽ. | The manager’s insistent tone made it clear that the deadline was non-negotiable. | Giọng điệu khăng khăng của người quản lý nói rõ rằng thời hạn là không thể thương lượng. |
Insistently (adv) | Một cách kiên quyết, một cách nhấn mạnh, một cách đòi hỏi | She kept insistently asking for clarification on the instructions. | Cô ấy liên tục yêu cầu làm rõ các hướng dẫn. |
Các cấu trúc Insist trong tiếng Anh và cách sử dụng
Thông thường, Insist (v) có thể sử dụng như một vị ngữ trong các cấu trúc sau:
Insist + on + noun/noun phrase/gerund (V-ing) (đòi hỏi, khăng khăng làm điều gì) |
- She insisted on her right to privacy. (Cô khăng khăng đòi quyền riêng tư của mình.)
- They insisted on a fair distribution of resources. (Họ nhấn mạnh vào việc phân phối nguồn lực một cách công bằng.)
Insist + (that) + someone + V-inf (Yêu cầu ai đó làm gì) |
Lưu ý: Đây là một dạng đặc biệt của cấu trúc insist. Owr cấu trúc này, chúng ta giữ nguyên Verb ở dạng nguyên thể với tất cả các danh xưng.
- The students insisted that the deadline for the assignment be extended.
- He insisted that the project be completed by the end of the week.
Insist + upon + noun/noun phrase/gerung (V-ing) |
- The company insisted upon strict adherence to the dress code. (Công ty nhấn mạnh yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt quy định về trang phục.)
- The parents insisted upon their children wearing helmets. (Các bậc cha mẹ nhất quyết yêu cầu con mình đội mũ bảo hiểm.)
Cấu trúc Insist đi với giới từ gì trong tiếng Anh
Insist có thể đi với giới từ “on” hoặc “upon” trong tiếng Anh. Lưu ý rằng, động từ khi đặt đằng sau các giới từ sẽ được chuyển thành dạng verb + -ing bạn nhé.
Hãy tham khảo những ví dụ sau:
Insist on |
- She insisted on attending the conference with her colleagues.
(Cô ấy nhất quyết muốn tham dự hội nghị cùng với các đồng nghiệp của mình.) - The manager insisted on a thorough review of the financial report before submitting it to the board.
(Người quản lý nhất quyết yêu cầu xem xét kỹ lưỡng báo cáo tài chính trước khi trình lên hội đồng quản trị.)
Insist upon |
- The artist insisted upon using only environmentally friendly materials for the sculpture.
(Nghệ sĩ nhất quyết chỉ sử dụng những vật liệu thân thiện với môi trường cho tác phẩm điêu khắc.) - The committee insisted upon a detailed explanation for the budget discrepancies before approving the proposal.
(Ủy ban nhấn mạnh yêu cầu giải thích chi tiết về sự khác biệt về ngân sách trước khi phê duyệt đề xuất.)
Cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với insist
Từ đồng nghĩa với insist
Ngoài insist, chúng ta có thể sử dụng một số cụm từ đồng nghĩa mang nét nghĩa “khẳng định, nhấn mạn, duy trì”. Tuy nhiên, những từ dưới đây không hoàn toàn có thể thay thế được cho insist, vì vậy, hãy chọn lựa thật kĩ và dùng từ phù hợp với ngữ cảnh bạn nhé.
Vocabulary | Meaning | Structures | Example |
Assert | Khẳng định |
| She asserted her right to a fair trial. |
Emphasize | Nhấn mạnh |
| The teacher emphasized the need for thorough research in the project. |
Maintain | Duy trì |
| He maintained his innocence throughout the investigation. |
Demand | Yêu cầu |
| The workers demanded better working conditions. |
Affirm | Xác nhận |
| She affirmed her commitment to the cause. |
Từ trái nghĩa với insist
Vocabulary | Meaning | Structures | Example |
Yield | Nhượng bộ hoặc đầu hàng |
| Despite his initial resistance, he eventually yielded to their request. |
Concede | Thừa nhận một cách miễn cưỡng. |
| After a lengthy debate, he finally conceded defeat. |
Relent | Trở nên ít nghiêm trọng hơn; thái độ nhẹ nhàng hơn |
| The teacher relented and allowed the students extra time to complete the assignment. |
Surrender | Đầu hàng |
| Faced with overwhelming odds, they decided to surrender. |
Abandon | Từ bỏ |
| He abandoned his earlier position in favor of a more flexible approach. |
Bài tập vận dụng
Bài 1: Hãy chọn đáp án đúng trong các câu sau
- She __________ seeing the manager about the issue yesterday.
A) insists on
B) insists that
C) insisted on
D) insisted that
2. Despite their objections, the team leader __________ using the new software for the project.
A) insists on
B) insists that
C) insisted on
D) insisted that
3. The teacher __________ the importance of completing the assignment on time.
A) insisted on
B) insists that
C) insisting on
D) insisted that
4. He __________ his innocence during the entire court trial.
A) insisted on
B) insisted that
C) insisting on
D) insists that
5. The workers __________ better working conditions through negotiations.
A) insisted on
B) insisted that
C) insists on
D) insists that
6. Despite facing difficulties, she __________ her commitment to the project.
A) insists that
B) insisting on
C) insisted on
D) insisted that
7. Faced with criticism, he eventually __________ to the proposed changes.
A) insisted on
B) insisted that
C) insists on
D) insists that
8. The students __________ extra time to complete the exam due to technical issues.
A) insisted on
B) insists that
C) insisting on
D) insisted that
9. The speaker __________ her point clearly during the presentation.
A) insists on
B) insisted on
C) insists that
D) insisted that
10. Despite the delays, they __________ starting the project immediately.
A) insist on
B) insisted on
C) insists that
D) insisted that
Bài 2: Hãy dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng các cấu trúc đã cho của insist.
- Mặc dù gặp phải khó khăn, cô ấy khăng khăng muốn dẫn dắt dự án. (lead the project)
- Quản lý nhất quyết rằng chính sách mới sẽ nâng cao hiệu suất. (enhance productivity)
- HLV đòi hỏi rằng các thành viên trong đội phải tham gia tất cả các buổi tập. (attend all the training sessions)
- Mặc dù họ phản đối, anh ta đòi hỏi thực hiện những thay đổi. (implement the changes)
- Đối mặt với sự phản đối, người diễn thuyết nhất quyết theo quan điểm của mình về vấn đề gây tranh cãi. (on her stance)
Đáp án
- A) insisted on
- C) insisted on
- A) insisted on
- A) insisted on
- C) insists on
- C) insisted on
- B) insisted that
- A) insisted on
- B) insisted on
- A) insist on
- Despite the setbacks, she insisted on leading the project.
- The manager insisted that the new policy would enhance productivity.
- The coach insisted that the team members attend all the training sessions.
- Despite their objections, he insisted on implementing the changes.
- Faced with opposition, the speaker insisted on her stance on the
Như vậy, sau bài viết này, hy vọng bạn đã có thể nắm được trọn bộ cách dùng cấu trúc insist, word family cũng như từ đồng nghĩa, trái nghĩa với insist. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ hữu ích với bạn trong quá trình học tập và sử dụng tiếng Anh cùng IZONE. Chúc các bạn ôn tập hiệu quả