Cấu trúc AS AS trong câu so sánh và các cấu trúc tương đương

Cấu trúc AS AS trong câu so sánh và các cấu trúc tương đương

Cấu trúc As as được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh, áp dụng với cả tình huống giao tiếp đời thường lẫn văn viết học thuật. Vậy cấu trúc As as được sử dụng để làm gì và có những cấu trúc nào liên quan? Hãy cùng IZONE tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây nhé.

As as là gì?

Cấu trúc As as có nghĩa “giống, giống như, thường được sử dụng để so sánh người, sự vật, sự việc này với người, sự vật, sự việc khác. Các đối tượng này thường được so sánh dựa trên một ngữ cảnh nhất định (thường dựa vào tính chất, đặc điểm để so sánh đối tượng)

Ví dụ:

  • She is as tall as her brother.
    Cô ấy cao bằng anh trai cô ấy → so sánh hai đối tượng dựa trên đặc điểm chiều cao
Xem thêm: Câu so sánh trong tiếng Anh: 3 loại & Bài tập thực hành

Cấu trúc as as và cách dùng

Cấu trúc as as

Cấu trúc as as trong câu so sánh

Cấu trúc As as được dùng phổ biến trong nhiều loại câu, trong đó, As as thường xuất hiện nhiều trong câu so sánh, cụ thể như sau:

– So sánh bằng với tính từ

– So sánh bằng với trạng từ

– So sánh “gấp … lần”

Loại cấu trúcCông thứcÝ nghĩaVí dụ
So sánh bằng với tính từS1 + Vtobe + as + adj + as + S2 + VtobeSo sánh người, sự vật, sự việc này giống với người, sự vật, sự việc khác

His car is as expensive as mine.

Xe của anh ấy đắt bằng xe của tôi

So sánh bằng với trạng từS1 + V + as + adv + as + S2 + V

She runs as quickly as he does. 

Cô ấy chạy nhanh bằng anh ấy

So sánh 

“gấp … lần”

S1 + V + số lần (twice/three times, …) + as + adj/adv + as + S2 + VSo sánh người, sự vật, sự việc này hơn/ kém gấp mấy lần so với người, sự vật, sự việc khác

The new laptop is twice as powerful as the old one. 

Laptop mới gấp đôi mạnh mẽ so với cái cũ

Xem thêm: So sánh bằng trong tiếng Anh: Kiến thức và bài tập vận dụng

Cấu trúc khác của as as

Bên cạnh việc sử dụng cấu trúc As as trong câu so sánh, còn một số những cấu trúc thông dụng dưới đây.

STTCấu trúcÝ nghĩaVí dụ
1As much as

Nhiều như là

Diễn tả mức độ nhiều tương đương về mặt tính chất, số lượng 

She drank as much beer as he did at the party.
2As many as

There are as many as twenty students in the classroom. 

Có tới 20 học sinh trong lớp học

3As long as

Miễn là, chỉ cần là

Diễn tả một điều kiện cần phải đáp ứng để đạt mục tiêu nào đó

You can borrow my book as long as you promise to return it. 

Bạn có thể mượn sách của tôi miễn là bạn hứa sẽ trả lại

4As early as

Ngay từ khi, sớm nhất

Diễn tả thời gian sớm hơn so với thời điểm dự kiến

She began her career as early as her high school years.

Cô bắt đầu sự nghiệp của mình ngay từ những đi học năm trung học

5As soon as possible

Càng sớm càng tốt

Diễn tả sự mong muốn/ yêu cầu thực hiện hành động trong khoảng thời gian ngắn nhất có thể

Please submit the report as soon as possible

Vui lòng nộp báo cáo càng sớm càng tốt

6As good as

Tốt như là

Diễn tả tính chất tương đương của đối tượng

Her cooking is as good as a professional chef’s. 

Kĩ năng nấu ăn của cô ấy tốt như đầu bếp chuyên nghiệp

Cấu trúc tương đương cấu trúc as as

STTCấu trúcÝ nghĩaVí dụ
1Just as + adj/adv + asDiễn tả tính chất, đặc điểm tương đương giữa các đối tượng

She can solve math problems just as quickly as her sister.

Cô ấy có thể giải quyết các vấn đề toán học nhanh như chị gái của mình

2Equally + adj/adv

Both teams performed equally well during the competition.

Cả hai đội đều thể hiện tốt như nhau trong suốt cuộc thi

3No less + adj/adv … than

His dedication to his work is no less impressive than his talent.

Sự cống hiến của anh ấy cho công việc của anh ấy không kém phần ấn tượng so với tài năng của anh ấy

4The same + N

We both ordered the same dish at the restaurant.

Cả hai chúng tôi đều gọi cùng một món ăn tại nhà hàng

Xem thêm: Cấu trúc More … than, as … as, enough … to do sth, too … to do sth, so … that, such … that

Bài tập vận dụng

Bài tập: Điền vào ô trống từ thích hợp, sử dụng từ vựng từ bảng sau

As soon as possibleAs good asAs early as
As long asAs much asAs many as 
  1. I enjoy swimming I enjoy hiking.
  2. The library has fifty different magazines to choose from.
  3. You can borrow my bike you promise to take good care of it.
  4. The store opens 7 AM, so you can shop before work.
  5. Please complete the assignment and submit it .
  6. Her homemade cookies taste the ones from the bakery.
  1. as much as
  2. as many as
  3. as long as 
  4. as early as 
  5. as soon as possible
  6. as good as

Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc As as và bài tập vận dụng để các bạn sử dụng chủ điểm ngữ pháp này thành thạo hơn. Hi vọng các bạn đều có được những kiến thức hữu ích khi đọc bài viết. IZONE chúc bạn học tốt.